1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® LV-2225Z Đế quốc Nhật Bản
Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 124.080.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Z BK Đế quốc Nhật Bản
Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 124.080.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414-WH9A320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 125.990.000/ MT

PC IUPILON™ EHR3400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ₫ 127.900.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC TRIREX® 3500G30 NA 3 Nuôi Hàn Quốc
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 146.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 148.890.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C6300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CH6310 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C6300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY® HF-420 Chimei Đài Loan
heat-resistingPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 104.230.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™ DL-4020EP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

PP SI51C Hanwha Total Hàn Quốc
High glossTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 44.290.000/ MT

PP FH44PW241 Hanwha Total Hàn Quốc
Lĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điện₫ 44.290.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO® CB5230 dầu hàn quốc
High rigidityVỏ điệnThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 52.690.000/ MT

PPO LNP™ LUBRILOY™ HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™ HMC202M-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™ HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™ HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PPS Torelina® A504 BK Nhật Bản Toray
High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ₫ 152.710.000/ MT

PPS RYTON® R-4-230NA Chevron Philip của Mỹ
Easy to processLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điện₫ 190.890.000/ MT

TPU EMH-90A Taiwan thắng
High impact resistanceCáp điệnDây điệnPhụ tùng ốngThùng chứa₫ 125.990.000/ MT

TPU E395A Côn Trọng Đài Loan
Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai₫ 133.620.000/ MT

ASA LI-941 Hàn Quốc LG
Weather resistanceCáp điệnLĩnh vực điệnThiết bị điệnDây điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang chủ₫ 80.170.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E6006L Hóa học Sumitomo Nhật Bản
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 229.070.000/ MT

PA66 Amilan® CM3001G-30 Nhật Bản Toray
Flame retardantThiết bị OALĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 160.350.000/ MT

PC PANLITE® LN-2520 BK Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửphổ quátThiết bị chiếu sáng₫ 122.170.000/ MT

PPS HGR20 Tứ Xuyên Đắc Dương
Dimensional stabilityLĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quân sựVỏ máy tính xách tay₫ 137.440.000/ MT