1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Điện
Xóa tất cả bộ lọc
MABS STAREX® TX-0520IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High glossLĩnh vực điệnVỏ TVLĩnh vực điện tử₫ 74.006.508/ MT

TPU EMH-90A Taiwan thắng
High impact resistanceCáp điệnDây điệnPhụ tùng ốngThùng chứaUS $ 5,118/ MT

TPU EMH-90A Taiwan thắng
High impact resistanceCáp điệnDây điệnPhụ tùng ốngThùng chứa₫ 134.530.892/ MT

ABS TR-552 Hàn Quốc LG
High transparencyNội thấtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử₫ 80.170.000/ MT

ABS/PMMA 569C Hàn Quốc LG
High glossLĩnh vực điệnVỏ TVLĩnh vực điện tử₫ 70.630.000/ MT

EVA SEETEC VS430 Lotte Chemical Hàn Quốc
transparentCáp điệnDây điệnHàng gia dụngGiày dép₫ 52.690.000/ MT

EVA COSMOTHENE® KA-31 Polyolefin ở Singapore
softCáp điệnỨng dụng cápDây điệnTrang chủ₫ 72.540.000/ MT

HIPS HIPS-514 Thượng Hải Seco
heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐồ chơi₫ 30.970.000/ MT

LCP ZENITE® 3130L WT010 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar® RC210 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar® RC210 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar® RC210 NC Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 3130L BK DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ₫ 190.890.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® RC210 Hóa học Sumitomo Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao₫ 190.890.000/ MT

MABS STAREX® TX-0520IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High glossLĩnh vực điệnVỏ TVLĩnh vực điện tử₫ 71.770.000/ MT

MABS 950-X02 Nhật Bản Toray
Detergent resistantThiết bị OAỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 82.080.000/ MT

PA6/66 Zytel® 72G33W NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel® 72G33W NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel® 72G33W BK196 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PA66 Leona™ FG170 Nhật Bản mọc
Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông tắc₫ 139.350.000/ MT

PBT SHINITE® D202G15 Đài Loan New Light
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai₫ 80.170.000/ MT

PBT SHINITE® D202 Đài Loan New Light
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai₫ 122.170.000/ MT

PC IUPILON™ GSH2010PH CB9501 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôĐiện thoại₫ 64.900.000/ MT

PC LUPOY® GN2101FC-KA02 Quảng Châu LG
heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 80.170.000/ MT

PC APEX™ APEX-FR2030 Apex Nhật Bản
Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Z Đế quốc Singapore
Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 GYIB289 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 759 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon® 8035 BK Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414-WH9E195 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 GY1121 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414-GY7D493 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 103.080.000/ MT

PC Makrolon® 8035 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 104.990.000/ MT

PC LUPOY® GN2101F Quảng Châu LG
heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon® 8035 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 112.630.000/ MT

PC LEXAN™ EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Thiết bị điện và điện tửPhụ kiện Handmade₫ 114.530.000/ MT

PC IUPILON™ EHR3150 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon® 8035 000000 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 116.440.000/ MT