1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  D-180 HÓA DẦU GRAND PACIFIC

ABS D-180 HÓA DẦU GRAND PACIFIC

currencyLĩnh vực điệnLinh kiện điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 54.020.000/ MT

PA66 Vydyne®  ECO315J NT0725 Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  ECO315J NT0725 Mỹ Autude

Low Specific GravityThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ở điện tửVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PBT  LPP0625-001 000000 Costron Đức (Bayer)

PBT LPP0625-001 000000 Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceĐiệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện tửHàng gia dụngLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 121.800.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Đức

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 121.800.000/ MT

ABS  LI-941 Hàn Quốc LG

ABS LI-941 Hàn Quốc LG

High temperature resistanLĩnh vực điệnThiết bị điệnDây và cápLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Mỹ

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Mỹ

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 94.680.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BK Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG6 BK Thượng Hải BASF

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 110.530.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 Thượng Hải BASF

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 111.480.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF Đức

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 111.480.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Đức

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 112.630.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 113.770.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG3 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG3 Thượng Hải BASF

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 126.750.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG6LT BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG6LT BASF Đức

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 152.710.000/ MT

PBT LONGLITE®  6730 BK Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  6730 BK Trường Xuân Đài Loan

Low warpageLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 80.170.000/ MT

PBT LONGLITE®  6730 BK Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  6730 BK Chương Châu Trường Xuân

Low warpageLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 110.720.000/ MT

PBT LUPOX®  HI-1002F Hàn Quốc LG

PBT LUPOX®  HI-1002F Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông tắc

₫ 114.530.000/ MT

PC LUPOY®  EF1006FM KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF1006FM KA02 Quảng Châu LG

heat-resistingThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnVỏ điện thoại

₫ 89.720.000/ MT

PC LUPOY®  EF1006FH KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF1006FH KA02 Quảng Châu LG

heat-resistingThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnVỏ điện thoại

₫ 91.630.000/ MT

PC LUPOY®  EF1006FM KA02 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  EF1006FM KA02 Hàn Quốc LG

heat-resistingThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnVỏ điện thoại

₫ 95.450.000/ MT

PC LUPOY®  EF1006FH-WA070 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF1006FH-WA070 Quảng Châu LG

heat-resistingThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnVỏ điện thoại

₫ 95.450.000/ MT

PC LUPOY®  EF1006FH-KA079 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF1006FH-KA079 Quảng Châu LG

heat-resistingThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnVỏ điện thoại

₫ 97.740.000/ MT

PC LUPOY®  YEF1006FU WU220 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  YEF1006FU WU220 Quảng Châu LG

heat-resistingỨng dụng điệnVỏ điện thoạiThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 102.320.000/ MT

PC LUPOY®  EF1006FH WA407 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF1006FH WA407 Quảng Châu LG

heat-resistingThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnVỏ điện thoại

₫ 108.810.000/ MT

PC LUPOY®  EF1006FH KA207 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF1006FH KA207 Quảng Châu LG

heat-resistingThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnVỏ điện thoại

₫ 109.950.000/ MT

PC LUPOY®  EF1006FML WA070 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF1006FML WA070 Quảng Châu LG

heat-resistingThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnVỏ điện thoại

₫ 112.240.000/ MT

PP  BU320 Hanwha Total Hàn Quốc

PP BU320 Hanwha Total Hàn Quốc

High glossThiết bị điệnẤm đun nước điệnỨng dụng điện tửMáy pha cà phê

₫ 48.870.000/ MT

PBT LUPOX®  GP-2306FW Hàn Quốc LG

PBT LUPOX®  GP-2306FW Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điện

₫ 106.900.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2010PH-98TTEA Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2010PH-98TTEA Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôĐiện thoại

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2010PH CB9815 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2010PH CB9815 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôĐiện thoại

₫ 64.900.000/ MT

PC LUPOY®  GN2101F-1A010 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN2101F-1A010 Hàn Quốc LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 90.860.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2010PH-9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2010PH-9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôĐiện thoại

₫ 97.350.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 WH3064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 WH3064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 118.350.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 90.480.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 305.420.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 580.310.000/ MT

MABS STAREX®  TX-0520IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

MABS STAREX®  TX-0520IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High glossLĩnh vực điệnVỏ TVLĩnh vực điện tử

US $ 2,634/ MT