1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điền phim niêm phong
Xóa tất cả bộ lọc
PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

Niêm phongBảo vệỐngSản phẩm chăm sóc y tếVật tư bệnh viện dùng một

₫ 98.260/ KG

PPA Grivory®  GV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Sản phẩm tường mỏngNiêm phong

₫ 204.240/ KG

PP LNP™ FARADEX™  MS-1003 SABIC INNOVATIVE US

PP LNP™ FARADEX™  MS-1003 SABIC INNOVATIVE US

Niêm phongTrang chủThiết bị thể thao

₫ 138.730/ KG

PPA Grivory®  XE3818 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3818 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủNiêm phong

₫ 173.410/ KG

PPA Grivory®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Niêm phong

₫ 177.260/ KG

PPA Grivory®  HT2V-4X V0 9697 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HT2V-4X V0 9697 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Niêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 254.330/ KG

LDPE DOW™ 722 STYRON US

LDPE DOW™ 722 STYRON US

Ứng dụng công nghiệpCách sử dụng: Niêm phong Màng composite.

₫ 50.100/ KG

LLDPE  DNDA-7144 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA-7144 SINOPEC MAOMING

Niêm phongHàng gia dụng

₫ 32.050/ KG

LLDPE  DNDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DNDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU

Niêm phongCó độ cứng tốtChống va đập và tính lưu

₫ 33.910/ KG

PA12 Grilamid®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Niêm phong

₫ 173.410/ KG

PC IUPILON™  DGN2020R2 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  DGN2020R2 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Trang chủNiêm phong

₫ 86.700/ KG

PC IUPILON™  EFD2230U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFD2230U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 92.480/ KG

PC IUPILON™  DS3220VUR MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  DS3220VUR MITSUBISHI THAILAND

Trang chủNiêm phong

₫ 107.900/ KG

PC IUPILON™  SD101G10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  SD101G10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 115.610/ KG

PC IUPILON™  DM2108UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DM2108UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 119.460/ KG

PC IUPILON™  DE2140UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DE2140UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 121.390/ KG

PC IUPILON™  EFD2110U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFD2110U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 123.310/ KG

PC IUPILON™  DM2215VUR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DM2215VUR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 127.170/ KG

PC IUPILON™  EFD3205U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFD3205U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 129.090/ KG

PC IUPILON™  EFD3304U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFD3304U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 184.970/ KG

PC IUPILON™  D7340R-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  D7340R-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 219.650/ KG

PCTG SKYGREEN®  JN100 SK KOREA

PCTG SKYGREEN®  JN100 SK KOREA

Niêm phongChai mỹ phẩmTrang chủ

₫ 82.850/ KG

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHợp chấtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 40.850/ KG

PP ExxonMobil™  PP7143KNE1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7143KNE1 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongKhayThùng chứaỨng dụng công nghiệp

₫ 40.850/ KG

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 40.850/ KG

PP  1304E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 1304E1 EXXONMOBIL SAUDI

Hàng gia dụngThùng chứaNiêm phong

₫ 40.850/ KG

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 40.850/ KG

PP  HP502R QUATTOR BRAZIL

PP HP502R QUATTOR BRAZIL

Niêm phong

₫ 41.620/ KG

PP  PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

PP PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

Hộp đựng thực phẩmTrang chủNiêm phongHộp nhựaChai nhựa

₫ 43.540/ KG

PP GLOBALENE®  PD943 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PD943 LCY TAIWAN

Niêm phong

₫ 47.010/ KG

PP ExxonMobil™  PP1064L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1064L1 EXXONMOBIL USA

Lĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phong

₫ 47.780/ KG

PP  1304E1 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 1304E1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Hàng gia dụngThùng chứaNiêm phong

₫ 48.170/ KG

PP GLOBALENE®  8491 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8491 LCY TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏNiêm phong

₫ 49.320/ KG

PPA Grivory®  GV-5H NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Niêm phong

₫ 215.800/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC7MGA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC7MGA KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực ô tôBảo vệ CoverThiết bị niêm phong

₫ 219.650/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.
CIF

US $ 985/ MT

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

Phim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua Túi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợpỪ.Phim HDPE
CIF

US $ 1,085/ MT

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 29.640/ KG

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,270/ MT