1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Độ dẻo cao không dệt vải
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU RADEL®  R-5500 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5500 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 854.240/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.001.790/ KG

PPSU RADEL®  R-5900 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5900 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.028.970/ KG

PPSU RADEL®  R-5000 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5000 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.087.210/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 57.860/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.560/ KG

TPU  1090A GRECO TAIWAN

TPU 1090A GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 81.540/ KG

TPU  1065D GRECO TAIWAN

TPU 1065D GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 100.960/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.550/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.550/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.550/ KG

TPU  1080A GRECO TAIWAN

TPU 1080A GRECO TAIWAN

Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí

₫ 165.020/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.
CIF

US $ 1,380/ MT

ABS/PC Bayblend® T80XG COVESTRO GERMANY

ABS/PC Bayblend® T80XG COVESTRO GERMANY

Ứng dụng tạo hình nhiệt đ

₫ 110.660/ KG

HDPE Alathon®  M6028 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6028 LYONDELLBASELL HOLAND

Mũ bảo hiểmThiết bị an toànTrang chủỨng dụng công nghiệp

₫ 42.710/ KG

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 93.190/ KG

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 97.070/ KG

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 102.120/ KG

PC EMERGE™  8701 BK STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8701 BK STYRON TAIWAN

Dụng cụ đoThiết bị videoThành viên

₫ 69.890/ KG

PC EMERGE™  8701-15 STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8701-15 STYRON TAIWAN

Dụng cụ đoThiết bị videoThành viên

₫ 110.660/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 49.700/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.810/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 66.010/ KG

LDPE  LD450 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD450 SINOPEC YANSHAN

Hàng gia dụngHoa nhân tạoCây cảnh

₫ 52.420/ KG

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.480/ KG

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.480/ KG

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 81.540/ KG

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 89.310/ KG

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 93.190/ KG

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 100.960/ KG

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 108.720/ KG

PA6 Ultramid®  8262GHS BK125 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8262GHS BK125 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 112.600/ KG

PA6  8267GHS BASF GERMANY

PA6 8267GHS BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 116.490/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 67.950/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫ 162.690/ KG

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫ 225.210/ KG

Đã giao dịch 43MT
GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 33.000/ KG

Đã giao dịch 43MT
GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

US $ 1,120/ MT

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

US $ 1,180/ MT