1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Độ dẻo cao không dệt vải
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ 2210R SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 590.200/ KG

POM FORMOCON® FM025 FPC TAIWAN
Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác₫ 67.950/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.310/ KG

PPSU VERADEL® LTG-3000 BK SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 621.260/ KG

PPSU RADEL® 5000 NC SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 885.300/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khôCIF
US $ 2,350/ MT

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 79.600/ KG

PA12 Grilamid® L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực₫ 341.700/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung₫ 349.460/ KG

PA66 AKROMID® A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY
Máy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 104.840/ KG

PA66 Zytel® 70G13HS1-L DUPONT KOREA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 112.600/ KG

PA66 ZISLLOY® AFG30-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Nhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơDụng cụ làm bằng không khHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độ₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel® 70G13HS1-L DUPONT USA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 124.060/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN
Khóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel® 22C BK DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuật₫ 147.160/ KG

PA66 Zytel® 22C NC010 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 151.430/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA
Máy giặt lực đẩySản phẩm dầu khíỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótPhụ tùng động cơ₫ 2.718.030/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 163.080/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 239.190/ KG

PEI ULTEM™ 4001-1001 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 291.220/ KG

PEI ULTEM™ 4001 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 302.870/ KG

PEI ULTEM™ 4001-1100 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 563.020/ KG

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVòng biLinh kiện máy tínhPhụ tùng động cơMáy móc/bộ phận cơ khí₫ 112.600/ KG

PPSU DURADEX D-3000 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 640.680/ KG

PPSU RADEL® R-5500 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 854.240/ KG

PPSU RADEL® R-5800 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.001.790/ KG

PPSU RADEL® R-5900 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.028.970/ KG

PPSU RADEL® R-5000 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.087.210/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 57.860/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.560/ KG

TPU 1090A GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 81.540/ KG

TPU 1065D GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 100.960/ KG

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác₫ 114.550/ KG

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Phần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác₫ 114.550/ KG

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Phần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác₫ 114.550/ KG

TPU 1080A GRECO TAIWAN
Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí₫ 165.020/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.CIF
US $ 1,380/ MT

ABS/PC Bayblend® T80XG COVESTRO GERMANY
Ứng dụng tạo hình nhiệt đ₫ 110.660/ KG

HDPE Alathon® M6028 LYONDELLBASELL HOLAND
Mũ bảo hiểmThiết bị an toànTrang chủỨng dụng công nghiệp₫ 42.710/ KG