1,000+ Sản phẩm

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE UNITHENE® LH901 USI TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.180/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 29.770/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 32.910/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP TOPILENE® J430 HYOSUNG KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.180/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daelim Poly® EP310R Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.530/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.530/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPA M1900 NC EVONIK GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 60.330/ KGTổng 1 NCC báo giá
SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 64.640/ KGTổng 1 NCC báo giá

SEPS YH-4052 SINOPEC HUNAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 89.710/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 219.380/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS CYF248G

Vật liệu mới biến tínhABS CYF249G

Vật liệu mới biến tínhABS HS001

Vật liệu mới biến tínhABS FR-1009-C
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-501
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-700
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-500
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-701
Vật liệu mới biến tínhHIPS FR-3012

Vật liệu mới biến tínhLCP KG300-130

Vật liệu mới biến tínhLCP KG300-Q01

Vật liệu mới biến tínhLCP T130

Vật liệu mới biến tínhLCP P930-48

Vật liệu mới biến tínhLCP P930-38
Vật liệu mới biến tínhPA6 FR-6003

Vật liệu mới biến tínhPA6 B3GM35

Vật liệu mới biến tínhPA66 AG7-S02
Vật liệu mới biến tínhPA66 SE270

Vật liệu mới biến tínhPA66 B462 A1N30

Vật liệu mới biến tínhPA66 BY201G30 BKAA

Vật liệu mới biến tínhPA66 B471 A2N10
