1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đồng đùn phim
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2426K SINOPEC MAOMING
Đóng gói phim₫ 42.570/ KG

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phim₫ 42.570/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 150BW EXXONMOBIL USA
Bao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim₫ 43.350/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA
phimThùng chứaTrang chủ₫ 49.930/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 50.310/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.310/ KG

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA
phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng₫ 52.640/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 71.210/ KG

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN
Túi đóng góiphim₫ 88.240/ KG

LDPE Purell 1840H LYONDELLBASELL HOLAND
phimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế₫ 123.850/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 29.990/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 31.160/ KG

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN
phimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc₫ 33.280/ KG

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN
Trang chủThùng chứaVỏ sạcphim₫ 34.450/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D1 PTT THAI
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 35.410/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE
phimỐngDây và cáp₫ 38.510/ KG

LLDPE TAISOX® 3224 FPC TAIWAN
căng bọcphim₫ 38.700/ KG

LLDPE SABIC® M200024 SABIC SAUDI
phimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô₫ 40.640/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
phimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 48.770/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE
Đóng gói phim₫ 34.830/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE
Đóng gói phim₫ 37.150/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Đóng gói phim₫ 37.930/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE
phimVỏ sạcTúi đóng gói₫ 37.930/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE
Túi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ₫ 37.930/ KG

MVLDPE ELITE™ 5220G DOW THAILAND
căng bọc phimphim₫ 42.570/ KG

MVLDPE DOWLEX™ 4404G STYRON US
phimChủ yếu để đóng gói₫ 65.020/ KG

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 51.090/ KG

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING
Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 54.180/ KG

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY
Lĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 87.080/ KG

PA6 1030B UCHA THAILAND
phimTrang chủỐng₫ 96.760/ KG

PA6 Grilon® FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Trang chủphimỐng₫ 100.630/ KG

PA6 1030B(粉) UCHA THAILAND
phimỐngTrang chủ₫ 104.500/ KG

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 147.070/ KG

PC CLARNATE® A1155 YANTAI WANHUA
Xử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói₫ 52.250/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 96.760/ KG

PC PANLITE® K-1300 TEIJIN JAPAN
phimPhụ tùng ống₫ 112.240/ KG

PC/ABS WONDERLOY® PC-330KZ ZHENJIANG CHIMEI
phimPhụ tùng ô tô₫ 60.380/ KG

PETG SKYGREEN® K2012 SK KOREA
Trang chủTrang chủphimThùng chứaChai lọĐồ chơi₫ 73.150/ KG

PLA Ingeo™ 8052D NATUREWORKS USA
phimBọtKhay đứng₫ 104.500/ KG

POE Vistamaxx™ 3980 EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 61.920/ KG