1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đồ nội thất Hộp đựng hình
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™  PP7035E5 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7035E5 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongChai lọNội thấtLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐóng gói cứng

₫ 41.160/ KG

PP  H 503 BRASKEM BRAZIL

PP H 503 BRASKEM BRAZIL

Thiết bị gia dụngBao bì thực phẩmPhụ kiện tường dàyTúi xáchHỗ trợ thảmỨng dụng dệtBăngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 41.940/ KG

PP COSMOPLENE®  AY564 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  AY564 TPC SINGAPORE

Thùng chứa tường mỏngBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐồ chơiTải thùng hàng

₫ 42.710/ KG

PP  RF110 PETROCHINA FUSHUN

PP RF110 PETROCHINA FUSHUN

Phụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 43.490/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Phụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 43.880/ KG

PP  BI961 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI961 HANWHA TOTAL KOREA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 44.650/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Chân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 45.040/ KG

PP  H103 BRASKEM BRAZIL

PP H103 BRASKEM BRAZIL

Phần tường mỏngBao bì thực phẩmNhà ởChai lọHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 45.040/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.430/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Chai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.540/ KG

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 49.510/ KG

PP COSMOPLENE®  AH561 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  AH561 TPC SINGAPORE

Tải thùng hàngĐồ chơiBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điThùng chứa

₫ 49.700/ KG

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 51.250/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 51.250/ KG

PP GLOBALENE®  7633U LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633U LCY TAIWAN

Nội thấtHệ thống đường ốngChai lọTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ôTải thùng hàng

₫ 56.300/ KG

PP GLOBALENE®  Globalene ST242 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  Globalene ST242 LCY TAIWAN

Nội thấtThiết bị gia dụng nhỏThiết bị điệnBảo vệHàng gia dụngNhà ở

₫ 64.070/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.380/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.700/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 116.490/ KG

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 97.070/ KG

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 100.960/ KG

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 124.250/ KG

PPS Torelina®  A504X90 TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A504X90 TORAY SHENZHEN

Thiết bị gia dụng nhỏHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 174.730/ KG

PPS Torelina®  A504X90 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A504X90 TORAY JAPAN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện điệnHàng thể thaoThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 182.500/ KG

PPS Torelina®  A504X90-NC TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A504X90-NC TORAY SHENZHEN

Thiết bị gia dụng nhỏHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 182.500/ KG

PPS Torelina®  A504X90 BK TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A504X90 BK TORAY SHENZHEN

Thiết bị gia dụng nhỏHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 182.500/ KG

PPS Torelina®  A504X90BK TORAY PLASTICS CHENGDU

PPS Torelina®  A504X90BK TORAY PLASTICS CHENGDU

Thiết bị gia dụng nhỏHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 182.500/ KG

PPS Torelina®  A604 BK TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A604 BK TORAY SHENZHEN

Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 186.380/ KG

PPS Torelina®  A604 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A604 TORAY JAPAN

Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 194.150/ KG

PPS Torelina®  A515 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A515 TORAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 252.390/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF4AAA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF4AAA KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực xây dựngThiết bị điệnHàng thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 135.900/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6AAG KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6AAG KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao

₫ 135.900/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF9AAE KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9AAE KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao

₫ 135.900/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC5MFA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC5MFA KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao

₫ 221.330/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôTay cầm mềmThiết bị điệnPhụ kiện tường dày (thànhĐúc khuônPhần tường mỏngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng Soft TouchỨng dụng truyền thôngLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 262.100/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 174.730/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 232.970/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 291.220/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

Linh kiện máy tínhỨng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn

₫ 341.700/ KG

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói

₫ 174.730/ KG