1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đồ gia dụng. 
Xóa tất cả bộ lọcNhựa cải tiếnPOP LEP-5631FB
Gia đình riêng tư
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LMN-3050D
Gia đình riêng tư , Phản ứng thích hợp
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LHS-100
Gia đình riêng tư
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LPOP-2025
Gia đình riêng tư
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LPOP-2018
Gia đình riêng tư
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LPOP-2013
Gia đình riêng tư
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LMN-3050FB
Gia đình riêng tư
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LSR-2000
Gia đình riêng tư
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LHE-3602
Gia đình riêng tư
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LPOP-2015
Gia đình riêng tư
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LPOP-2010
Gia đình riêng tư
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LEP-5631D
Gia đình riêng tư , Phản ứng thích hợp
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPOP LE-335D
Gia đình riêng tư , Phản ứng thích hợp
Chưa có báo giá
Shandong Longhua New Material Co.,ltd.
Nhựa cải tiếnPPS RF-601G30
Phụ kiện ống nước nóng
Chưa có báo giá
Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPS RF-601G40
Phụ kiện ống nước nóng
Chưa có báo giá
Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS K-7
Bộ phận bên trong thiết bị điện , Chống cháy V0
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPS RF-601GMX
Người giữ đèn
Chưa có báo giá
Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPS RF-601G50
Phụ kiện ống nước nóng
Chưa có báo giá
Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPS RF-601GM65B
Người giữ đèn
Chưa có báo giá
Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC YM-4U
Nhà ở đồng hồ đo lưới điện quốc gia , Dòng chảy trung bình cao
Chưa có báo giá
Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS ER460 LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,600/ MTTổng 2 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,700/ MTTổng 2 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ASA TAIRILAC® WG1800 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,250/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA TAIRILAC® WF3301 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS HLGP270N HENGLI DALIAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,040/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
CIF
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN