1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đồ chơi.
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 259.590/ KG

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

Vỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 271.220/ KG

LCP LAPEROS®  E481i VF2201 TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  E481i VF2201 TAIWAN POLYPLASTICS

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 290.590/ KG

LDPE  PE FA5230 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA5230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTúi xáchphim ảnhTrang chủ

₫ 37.200/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Thùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.750/ KG

LDPE SABIC®  HP2023N SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023N SABIC SAUDI

Túi xáchphim

₫ 40.680/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.680/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 40.680/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.680/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 41.070/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 41.070/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.460/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.650/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 42.620/ KG

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchPhim co lạiTấm ván ép

₫ 42.620/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 43.780/ KG

LDPE Lotrène®  MG20 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  MG20 QATAR PETROCHEMICAL

Hàng gia dụngKhayĐồ chơiTrang chủ

₫ 46.490/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.490/ KG

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.490/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 46.490/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Phim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.430/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.370/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.370/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.370/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G811 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G811 TPC SINGAPORE

Hàng gia dụngĐồ chơiTrang chủ

₫ 50.370/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Hàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 53.470/ KG

LDPE  2100TN00 PCC IRAN

LDPE 2100TN00 PCC IRAN

Vỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 53.470/ KG

LDPE  LD2420H PCC IRAN

LDPE LD2420H PCC IRAN

Bao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 53.470/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 54.240/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 58.120/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420T PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420T PTT THAI

Trang chủNhà ởĐồ chơi

₫ 61.990/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G814 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G814 TPC SINGAPORE

Trang chủHàng gia dụngỨng dụng CoatingĐồ chơi

₫ 61.990/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

Trang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 63.930/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G810-S TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G810-S TPC SINGAPORE

Hàng gia dụngĐồ chơi

₫ 65.090/ KG

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA

Sơn tĩnh điệnTrang chủLàm hoa và cỏ nhân tạo

₫ 70.900/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.290/ KG

LDPE  DNDV0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDV0405 UNICAR JAPAN

Đóng góiTrang chủ

₫ 75.550/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 94.540/ KG

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

phimTúi xách

₫ 100.740/ KG

LLDPE  DNDA 7140 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA 7140 SINOPEC MAOMING

Đồ chơiTrang chủTrang chủTủ lạnh

₫ 30.220/ KG