1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với màng nông nghiệp close
Xóa tất cả bộ lọc
PET FR8630G

Vật liệu mới biến tínhPET FR8630G

Công nghiệp điện tử , Hấp thụ nước
Chưa có báo giá

Qingyuan Jiande Engineering Plastics Co., Ltd.

PET PET-RG30  PET-RG305

Vật liệu mới biến tínhPET PET-RG30 PET-RG305

Nồi cơm điện công nghiệp gia dụng , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

PP HG-168A190

Vật liệu mới biến tínhPP HG-168A190

Nồi cơm điện công nghiệp gia dụng , Độ bóng cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

PPS 1140L4

Vật liệu mới biến tínhPPS 1140L4

Sản phẩm điện , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS FZ-1140

Vật liệu mới biến tínhPPS FZ-1140

Sản phẩm điện , Chống lạnh
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 40

Vật liệu mới biến tínhPPS 40

AT cuộn dây điện từ , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 1140 NT

Vật liệu mới biến tínhPPS 1140 NT

Phụ kiện công nghiệp , Tăng cường chống cháy
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS A1 NC

Vật liệu mới biến tínhPPS A1 NC

Sản phẩm điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS A1

Vật liệu mới biến tínhPPS A1

Phụ kiện điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS GF40 NC

Vật liệu mới biến tínhPPS GF40 NC

Phụ kiện điện , Thân thiện với môi trường chống cháy
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS A3A

Vật liệu mới biến tínhPPS A3A

Ứng dụng 5G , Siêu dẻo dai
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 640B NT

Vật liệu mới biến tínhPPS 640B NT

Sản phẩm điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS MK-580

Vật liệu mới biến tínhPPS MK-580

Phụ tùng động cơ , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS BZ-M7B1

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-M7B1

Thiết bị điện , Cứng nhắc
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS BZ-M7B2

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-M7B2

Thiết bị điện , Cứng nhắc
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS BZ-M7B

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-M7B

Thiết bị điện , Cứng nhắc
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS BZ-M7

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-M7

Thiết bị điện , Cứng nhắc
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS 630S NT

Vật liệu mới biến tínhPPS 630S NT

Sản phẩm lớn , Chống tia cực tím chống tia cực tím
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 2130A1

Vật liệu mới biến tínhPPS 2130A1

Ứng dụng 5G , Độ dẫn
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS MK-1140A6

Vật liệu mới biến tínhPPS MK-1140A6

Cảm biến , Mô đun cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 720S BK

Vật liệu mới biến tínhPPS 720S BK

Phụ kiện chống mài mòn , Cách nhiệt cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PSU NA

Vật liệu mới biến tínhPSU NA

Công nghiệp điện tử , Độ bền kéo
Chưa có báo giá

Suzhou Jutai HPM Co., Ltd.

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 52.960/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 70.610/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 74.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 88.260/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 78.460/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 188.290/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 254.980/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 266.750/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 333.440/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 333.440/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 333.440/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 411.890/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 451.120/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 28.440/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 43.150/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 54.130/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 39.230/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 31.380/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED