1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với màng nông nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  3412ECR 3T4D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR 3T4D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.350/ KG

PC LEXAN™  3412ECR GY8D279 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR GY8D279 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.350/ KG

PC LEXAN™  3412ECR GY1D640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR GY1D640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.350/ KG

PC LEXAN™  3412ECR GY10640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR GY10640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.350/ KG

PC LEXAN™  3412ECR-131 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  3412ECR-131 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 73.780/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

Chăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện

₫ 3.300.470/ KG

PPO XYRON™ G702 GX07602 ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ G702 GX07602 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 62.130/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX9400W-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL GTX™  GTX9400W-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 108.720/ KG

PPO XYRON™ S202A(粉) ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ S202A(粉) ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 124.250/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 147.550/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 SABIC INNOVATIVE US

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 283.450/ KG

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 108.720/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 108.720/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 147.550/ KG

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 147.550/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.480/ KG

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

Phụ kiện truyền thông điệMáy móc công nghiệp

₫ 39.990/ KG

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 52.420/ KG

ABS Toyolac®  VX10G20 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  VX10G20 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 62.130/ KG

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 69.890/ KG

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 73.780/ KG

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 87.370/ KG

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.270/ KG

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 64.070/ KG

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 66.010/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 174.730/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 186.380/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.970/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.970/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 252.390/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 264.040/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 264.040/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 291.220/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 330.050/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 349.460/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 407.700/ KG

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

Đồ chơiỨng dụng công nghiệpHộp đựng thực phẩmTải thùng hàngTrang chủ Hàng ngàyBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 53.580/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 46.590/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.840/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

Đóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin

₫ 32.230/ KG