VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đối với kết nối
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 244.820/ KG

TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 338.090/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 49.740/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL02528CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.520/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 04331EL EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.520/ KG

EVA TAISOX® 7340M FPC TAIWAN
BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 52.850/ KG

EVA Elvax® 3130 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 54.400/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 00728CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 54.400/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 62.180/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN
Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn₫ 66.060/ KG

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.830/ KG

EVA Elvax® 265 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.830/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL-8705 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợp₫ 77.720/ KG

EVA Elvax® 2815 DUPONT USA
Chất bịt kínỨng dụng công nghiệp₫ 77.720/ KG

EVA Elvax® 150W DUPONT USA
TrộnChất bịt kínChất kết dính₫ 85.490/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7765 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 87.440/ KG

EVA PV1400 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 97.150/ KG

EVA Elvax® 560 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 101.040/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7740 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.750/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7720 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.750/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7711 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.750/ KG

EVA Escorene™ Ultra LD-755 EXXONMOBIL USA
Keo nóng chảyChất kết dính₫ 110.750/ KG

EVA Elvax® 230 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 111.140/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7840E EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 111.920/ KG

EVA Elvax® 266 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 114.640/ KG

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 124.350/ KG

EVA VAXCE9619-1 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 128.240/ KG

LDPE Purell 2410T LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình₫ 101.040/ KG

PA12 VESTAMID® CX9711 EVONIK GERMANY
Ống kính màu gradientTấm che nắng₫ 303.110/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 307.000/ KG

PA12 Grilamid® TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 310.880/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 310.880/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.610/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PF-1004 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 104.920/ KG

PA6 PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 155.440/ KG

PA612 Zytel® LC6601 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 163.210/ KG

PA612 Zytel® 158L DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 186.530/ KG

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 108.810/ KG

PA6T Ultramid® TKR4350 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 174.870/ KG

PA6T Ultramid® TKR4351 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.760/ KG