1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với đầu nối cắm close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV SV8290

Nhựa cải tiếnTPV SV8290

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8285

Nhựa cải tiếnTPV SV8285

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8240D

Nhựa cải tiếnTPV SV8240D

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1150

Nhựa cải tiếnTPV NV1150

Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1180

Nhựa cải tiếnTPV NV1180

Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1155D

Nhựa cải tiếnTPV NV1155D

Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1150M3

Nhựa cải tiếnTPV NV1150M3

Linh kiện điện , Thanh khoản cực cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1165M3

Nhựa cải tiếnTPV NV1165M3

Linh kiện điện , Thanh khoản cực cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

丁苯橡胶 s-8002

Nhựa cải tiến丁苯橡胶 s-8002

Đồ chơi thú cưng , Độ đàn hồi siêu dẻo
Chưa có báo giá

Dongguan Changping Shudao Polymer Material Business Dept.

Chất dẻo PP 2016

Phụ gia nhựaChất dẻo PP 2016

Nắp chai , Tăng cường
CIF

Saigon Port

US $ 2.52/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Hạt màu đa  sắc E6501

Hạt màuHạt màu đa sắc E6501

Nền nhựa:PP,LDPE | ABS chuyên dụng,phổ quát,PP chuyên dụng,PE chuyên dụng
Chưa có báo giá

Franst (Jiangsu) Environmental Protection Materials Co., Ltd.

Hạt màu đen HG52

Hạt màuHạt màu đen HG52

Nền nhựa:Sản phẩm ABS,máy tính,PP | ABS chuyên dụng
Chưa có báo giá

Franst (Jiangsu) Environmental Protection Materials Co., Ltd.

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  ER460 LG CHEM KOREA

ABS ER460 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,600/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  TR-558AI LG CHEM KOREA

ABS TR-558AI LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  TR557 LG CHEM KOREA

ABS TR557 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,870/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ASA  LI-918 LG CHEM KOREA

ASA LI-918 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,260/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,685/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,020/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,037/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN