1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPV SV8290

Nhựa cải tiếnTPV SV8285

Nhựa cải tiếnTPV SV8240D

Nhựa cải tiếnTPV NV1150

Nhựa cải tiếnTPV NV1180

Nhựa cải tiếnTPV NV1155D

Nhựa cải tiếnTPV NV1150M3

Nhựa cải tiếnTPV NV1165M3

Nhựa cải tiến丁苯橡胶 s-8002

Phụ gia nhựaChất dẻo PP 2016
Saigon Port
US $ 2.52/ KG
Hạt màuHạt màu đa sắc E6501

Hạt màuHạt màu đen HG52
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS ER460 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1-H FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,560/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,600/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758R TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,650/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR-558AI LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR557 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,870/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-918 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,260/ MTTổng 2 NCC báo giá

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,685/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 1,020/ MTTổng 2 NCC báo giá
LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL
Haiphong Port
US $ 1,037/ MTTổng 1 NCC báo giá