1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đặt cược vật liệu xây dựn
Xóa tất cả bộ lọc
SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 65.620/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt

₫ 56.300/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò

₫ 79.600/ KG

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.390/ KG

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.390/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.390/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.390/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 147.550/ KG

UHMWPE  SH800 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN

Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v

₫ 128.140/ KG

ABS/PA  BK550 Dongguan Shengtai

ABS/PA BK550 Dongguan Shengtai

Vật liệu đặc biệt cho phụ tùng ô tô

₫ 108/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 63.290/ KG

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 75.720/ KG

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

Vật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.480/ KG

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

Vật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.480/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim

₫ 283.450/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim

₫ 384.410/ KG

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

phimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu

₫ 36.890/ KG

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

Vật liệu cách nhiệt

₫ 201.910/ KG

PMMA DELPET™  FILB72 ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  FILB72 ASAHI JAPAN

Vật liệu lọc

₫ 147.550/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.770/ KG

PP  B240 LIAONING HUAJIN

PP B240 LIAONING HUAJIN

Phụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống

₫ 41.160/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 176.670/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 194.150/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 194.180/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.840/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.840/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 46.590/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 50.480/ KG

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt

₫ 135.900/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U010T KOREA PETROCHEMICAL

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U010T KOREA PETROCHEMICAL

Vật liệu lọc

₫ 93.190/ KG

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 159.200/ KG

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 186.380/ KG

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 194.150/ KG

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 95.130/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 104.840/ KG

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 73.780/ KG

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 77.660/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 81.540/ KG

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 85.420/ KG