1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đặc biệt là trong điều ki
Xóa tất cả bộ lọc
PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 621.260/ KG

TPV  10-55A SHANDONG DAWN

TPV 10-55A SHANDONG DAWN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 116.490/ KG

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.480/ KG

PA66  RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

Hệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 153.370/ KG

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 166.960/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 174.730/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.480/ KG

PP TOPILENE®  J640X HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J640X HYOSUNG KOREA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điHộp pinBộ phận gia dụngHàng gia dụng

₫ 50.480/ KG

PP  G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PP G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe

₫ 77.660/ KG

PP LUPOL®  GP1007FH LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP1007FH LG CHEM KOREA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.420/ KG

PPA AMODEL®  A-1933 HSL BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1933 HSL BK SOLVAY USA

Van/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 161.140/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 93.190/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 124.250/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 153.370/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 124.250/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 147.550/ KG

TPE  765 HOTAI TAIWAN

TPE 765 HOTAI TAIWAN

Hàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoĐồ chơiHiển thị

₫ 221.330/ KG

ABS  XR-404N LG CHEM KOREA

ABS XR-404N LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho nắpNhà ởPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 97.070/ KG

PA66  640PG5 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG5 ANC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 147.550/ KG

PA66  640PG5 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG5 ABK1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 155.320/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.370/ KG

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.370/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.580/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 37.660/ KG

PP  5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

Vật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.160/ KG

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 75.720/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 126.190/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun

₫ 194.150/ KG

POM TENAC™-C  D450 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  D450 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcPhụ tùng động cơỨng dụng trong GearHướng dẫnTrong các sản phẩm đúc nh

₫ 62.130/ KG

PP  HG385MO BOREALIS EUROPE

PP HG385MO BOREALIS EUROPE

Niêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quátBộ phận gia dụng

₫ 47.760/ KG

PP Moplen  G2 R03 105555 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 R03 105555 LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.230/ KG

PP STAMAX®  30YK270E SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YK270E SABIC SAUDI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.660/ KG

PPS RYTON® BR111 CPCHEM USA

PPS RYTON® BR111 CPCHEM USA

Thiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 186.380/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

Hộp nhựaTủ lạnhĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 61.350/ KG

ABS Novodur®  P2HGV BK901510 INEOS USA

ABS Novodur®  P2HGV BK901510 INEOS USA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.890/ KG

ABS/PA Terblend®N  NM-11 INEOS STYRO KOREA

ABS/PA Terblend®N  NM-11 INEOS STYRO KOREA

Mũ bảo hiểmHàng thể thaoNhà ởLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.330/ KG

ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 99.010/ KG

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 116.490/ KG