1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đặc điểm của tính chất cơ
Xóa tất cả bộ lọc
PP KOPELEN  J-330 LOTTE KOREA

PP KOPELEN  J-330 LOTTE KOREA

Trang chủThùng chứaHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 46.510/ KG

PP YUPLENE®  BH3720 SK KOREA

PP YUPLENE®  BH3720 SK KOREA

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThùng chứaTrang chủ

₫ 48.440/ KG

PP YUPLENE®  BH3520 SK KOREA

PP YUPLENE®  BH3520 SK KOREA

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngTrang chủThùng chứa

₫ 48.440/ KG

PP  T1701 SINOPEC YANSHAN

PP T1701 SINOPEC YANSHAN

Geogrid đặc biệtKhay nhựaTrang chủ

₫ 48.440/ KG

PPS  HMR6002 SICHUAN DEYANG

PPS HMR6002 SICHUAN DEYANG

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chất

₫ 127.890/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 73.640/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.330/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv

₫ 65.500/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 108.520/ KG

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

Nắp chai mỹ phẩmBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 108.520/ KG

PET  WK-821 ZHEJIANG WANKAI

PET WK-821 ZHEJIANG WANKAI

Thùng chứaChai thuốcBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 31.000/ KG

PET  CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

Trang chủBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 36.820/ KG

PP  RP346R SHANGDONG JINGBO

PP RP346R SHANGDONG JINGBO

Thùng chứaHộp đựng thực phẩmỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 33.060/ KG

PP  RP348NK BASF KOREA

PP RP348NK BASF KOREA

Trang chủHàng gia dụngThùng chứaHộp đựng thực phẩmBảo vệChai lọTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 41.080/ KG

PP Moplen  RP348NK BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348NK BASELL THAILAND

Trang chủphimTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 44.760/ KG

PP Daelim Poly®  RP340N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP340N Korea Daelim Basell

Hộp đựng thực phẩmThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 45.730/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 116.270/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.010/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 112.390/ KG

HDPE LUTENE-H® ME5000 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME5000 LG CHEM KOREA

Thùng nhựaThùng chứaTrang chủCác loại container và thùNắp chai nước khoáng

₫ 46.120/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 45.850/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 51.740/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi

₫ 37.860/ KG

PP ExxonMobil™  PP7043L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7043L1 EXXONMOBIL USA

Hộp nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHộp pinHộp công cụ/bộ phậnĐóng gói cứngThùng chứa

₫ 41.080/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

Đồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpThùng chứaLĩnh vực ứng dụng hàng tiHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.080/ KG

PP  7033E3 EXXONMOBIL SAUDI

PP 7033E3 EXXONMOBIL SAUDI

Thùng nhựaHộp nhựaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ở

₫ 41.390/ KG

PP  1304E4 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 1304E4 EXXONMOBIL SINGAPORE

Thùng chứaHộp công cụTrang chủHàng gia dụngBảo vệĐồ chơiNhà ở

₫ 44.880/ KG

TPU  U-285AL KIN JOIN TAIWAN

TPU U-285AL KIN JOIN TAIWAN

Nắp chaiThùng chứaNắp nhựaCáp điện

₫ 79.450/ KG

TPU  U-290AL KIN JOIN TAIWAN

TPU U-290AL KIN JOIN TAIWAN

Nắp chaiThùng chứaNắp nhựaCáp điện

₫ 81.390/ KG

TPU  U-295AL KIN JOIN TAIWAN

TPU U-295AL KIN JOIN TAIWAN

Nắp chaiThùng chứaNắp nhựaCáp điện

₫ 85.260/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Giày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell
CIF

US $ 3,130/ MT

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,680/ MT

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  4452 SINOPEC YANSHAN

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.
CIF

US $ 2,900/ MT

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

GPPS  525 LIAONING HUAJIN

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Vật tư y tếNội thấtThùng chứaĐối với thiết bị y tếVật tư phòng thí nghiệmLinh kiện trong tủ lạnh..

₫ 29.070/ KG

PBT  1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

PBT 1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

Phụ kiện nhựaBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 94.180/ KG

PLA  FY604 ANHUI BBCA

PLA FY604 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 81.390/ KG

PLA  FY201 ANHUI BBCA

PLA FY201 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 91.080/ KG

PLA  FY601 ANHUI BBCA

PLA FY601 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 94.950/ KG