1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPV NV1180

Nhựa cải tiếnTPV NV1155D

Nhựa cải tiếnTPV NV1150M3

Nhựa cải tiếnTPV NV1165M3

Phụ gia nhựaChất làm dẻo ABS 9906
Saigon Port
US $ 2.89/ KG
Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8
Haiphong Port
US $ 39,000/ MT
ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1-H FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,700/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,320/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,260/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 950/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG
Hochiminh Cat Lai
US $ 990/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 1,020/ MTTổng 2 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201 10P LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP S2040 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 995/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 5090T FPC NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,120/ MTTổng 2 NCC báo giá