1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đầu nối tần số cao tốc độ cao close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,295/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,020/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC  WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP Z30S WEST PACIFIC DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 935/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  L5E89 PETROCHINA GUANGXI

PP L5E89 PETROCHINA GUANGXI

CIF

Haiphong Port

US $ 940/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 983/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8003 PETROCHINA DUSHANZI

PP K8003 PETROCHINA DUSHANZI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX138H-GY5G291 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX138H-GY5G291 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

CIF

Saigon Port

US $ 2,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

HDPE  HHM5502BN SINOCHEM QUANZHOU

HDPE HHM5502BN SINOCHEM QUANZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 63.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPH-T03 SINOPEC MAOMING

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 28.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.020/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HIPS 230M

Nhựa cải tiếnHIPS 230M

Thiết bị tập thể dục , Chống va đập cao
CIF

Saigon Port

US $ 700/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

HIPS 720

Nhựa cải tiếnHIPS 720

Trang chủ , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 900/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

ABS 758(R)

Nhựa cải tiếnABS 758(R)

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Độ bóng cao
FOB

China Main Port

US $ 2,619.5/ MT

Dongguan Hongsheng Plastic Technology Co., Ltd.

ABS 0102

Nhựa cải tiếnABS 0102

Vỏ sản phẩm điện tử , Thâm nhập hồng ngoại
FOB

China Main Port

US $ 2,689.71/ MT

Dongguan Hongsheng Plastic Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS TS350-M Black

Sản phẩm như hộp đồng hồ điện , Thanh khoản cao hơn
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

ABS 170 Nature

Nhựa cải tiếnABS 170 Nature

Vật liệu tấm , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

ABS 320A Black

Nhựa cải tiếnABS 320A Black

Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

ABS 326A Grey

Nhựa cải tiếnABS 326A Grey

Vật liệu tấm , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

ABS LA1

Nhựa cải tiếnABS LA1

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Độ cứng cao chống mài mòn
Chưa có báo giá

Dongguan Hongsheng Plastic Technology Co., Ltd.

ABS GFABS-20

Nhựa cải tiếnABS GFABS-20

Thiết bị văn phòng , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

ABS AC 3265

Nhựa cải tiếnABS AC 3265

Phụ kiện chống mài mòn , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

ABS MA915-T

Nhựa cải tiếnABS MA915-T

Thiết bị văn phòng , Cấp độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Zhongsun New Material Co., Ltd.