1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đầu nối cọc sạc close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV NV1173M3

Nhựa cải tiếnTPV NV1173M3

Linh kiện điện , Thanh khoản cực cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1180M1

Nhựa cải tiếnTPV NV1180M1

Linh kiện điện , Thanh khoản cực cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8260

Nhựa cải tiếnTPV SV8260

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8265

Nhựa cải tiếnTPV SV8265

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8290

Nhựa cải tiếnTPV SV8290

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8285

Nhựa cải tiếnTPV SV8285

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8240D

Nhựa cải tiếnTPV SV8240D

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1150

Nhựa cải tiếnTPV NV1150

Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1180

Nhựa cải tiếnTPV NV1180

Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1155D

Nhựa cải tiếnTPV NV1155D

Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1150M3

Nhựa cải tiếnTPV NV1150M3

Linh kiện điện , Thanh khoản cực cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1165M3

Nhựa cải tiếnTPV NV1165M3

Linh kiện điện , Thanh khoản cực cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Hạt màu đen HG52

Hạt màuHạt màu đen HG52

Nền nhựa:Sản phẩm ABS,máy tính,PP | ABS chuyên dụng
Chưa có báo giá

Franst (Jiangsu) Environmental Protection Materials Co., Ltd.

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,413/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,530/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ASA  LI-912 LG CHEM KOREA

ASA LI-912 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,245/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  6888 KPC KUWAIT

HDPE 6888 KPC KUWAIT

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,060/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,295/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 985/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,037/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,060/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,115/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC  WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP Z30S WEST PACIFIC DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 935/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN