1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Được thiết kế đặc biệt ch
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 116.490/ KG

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 124.250/ KG

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 128.140/ KG

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.900/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động

₫ 178.610/ KG

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 194.150/ KG

POM  GH-10 Guangdong Yiming

POM GH-10 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơVỏ máy tínhBánh răngVăn phòng phẩmĐèn chiếu sángKết nối

₫ 100.030/ KG

So sánh vật liệu: DURACON® GF-10 CF3500 Bảo Lý Nhật Bản
COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

Ứng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính

₫ 551.370/ KG

GPPS  525 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU

Bộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n

₫ 34.950/ KG

GPPS  1441 INEOS STYRO FOSHAN

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN

Linh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết

₫ 40.770/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Hộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.340/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 40.770/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.270/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 446.530/ KG

PA6 Grilon®  PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands

PA6 Grilon®  PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 46.210/ KG

PA6  XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 66.010/ KG

PA6 AKROMID®  B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID®  B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật

₫ 73.780/ KG

PA6 Grilon®  EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 77.660/ KG

PA6 Grilon®  BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA

PA6 Grilon®  BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 81.540/ KG

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Bộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 81.540/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử

₫ 85.030/ KG

PA6 Grilon®  PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 93.190/ KG

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 100.960/ KG

PA6 Grilon®  BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 104.840/ KG

PA6 Grilon®  PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 108.720/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

Ứng dụng ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng công nghiệpCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.720/ KG

PA6 Ultramid®  B3U BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3U BASF KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 108.720/ KG

PA6 Grilon®  RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 112.600/ KG

PA6 Grilon®  BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA

PA6 Grilon®  BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 120.370/ KG

PA6 Grilon®  BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 126.190/ KG

PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 151.430/ KG

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 186.380/ KG

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 291.220/ KG