1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Được sử dụng rộng rãi tro
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 85.050/ KG

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 88.920/ KG

PA66 Leona™  FH772BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FH772BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 96.650/ KG

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 100.520/ KG

PA66 Leona™  13G30 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G30 BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.250/ KG

PA66 Leona™  LC020 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  LC020 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.250/ KG

PA66 Leona™  91G60 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  91G60 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.250/ KG

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.250/ KG

PA66 Leona™  CR103 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR103 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 112.120/ KG

PA66 Leona™  MR001 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 115.980/ KG

PA66 Leona™  FH772 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FH772 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 115.980/ KG

PA66  CR701 B33C2 ASAHI JAPAN

PA66 CR701 B33C2 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 115.980/ KG

PA66 Leona™  WG143 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  WG143 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 125.650/ KG

PP GLOBALENE®  8681 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8681 LCY TAIWAN

Chai nhựaThiết bị gia dụng nhỏHộp CD thiết bị gia dụngRõ ràng Shot Blowing Chai

₫ 52.190/ KG

PP GLOBALENE®  8682 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8682 LCY TAIWAN

Chai lọThiết bị gia dụng nhỏHộp CDTrang chủRõ ràng Shot Blowing Chai

₫ 53.350/ KG

TPV Santoprene™ 281-45 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 281-45 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôBánh răngBộ phận gia dụng

₫ 126.810/ KG

POM  HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,315/ MT

PA46  4630 FK Shen Zhen You Hua

PA46 4630 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay

₫ 123.942/ KG

So sánh vật liệu: Stanyl®  TE250F6 BK Hà Lan DSM
AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

Bàn chải đánh răngTrang chủ Hàng ngàyHiển thịThiết bị điện

₫ 83.120/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 97.810/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 108.250/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 231.970/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

Vòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không

₫ 108.250/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 67.660/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 96.650/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 115.210/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 173.970/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 173.970/ KG

POM  HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

₫ 36.730/ KG

PP  HP500P XUZHOU HAITIAN

PP HP500P XUZHOU HAITIAN

Ống tiêmThùng nhựaGhế ngồiTiêm xi lanh kim y tếThùng nhựaChậu rửaHộpghế chờ

₫ 37.110/ KG

PP  EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv

₫ 37.890/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 85.050/ KG

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 130.290/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 85.050/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 88.920/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 92.010/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 92.010/ KG

PA66 Zytel®  EFE7298 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7298 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 150.780/ KG

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

Hỗ trợTruyền động bánh răng

₫ 54.130/ KG

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

Tấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng

₫ 40.980/ KG