1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Được sử dụng làm ống thu close
Xóa tất cả bộ lọc

Nhựa cải tiếnPPSU K1565

Điện tử ô tô
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU K1550

Điện tử ô tô
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

PS A16D03H6

Nhựa cải tiếnPS A16D03H6

Đóng gói container , Chống cháy tốt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PS A12813H6-B

Nhựa cải tiếnPS A12813H6-B

Đóng gói container , Chống cháy tốt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PSU NA

Nhựa cải tiếnPSU NA

Công nghiệp điện tử , Độ bền kéo
Chưa có báo giá

Suzhou Jutai HPM Co., Ltd.

TPU 1065AU

Nhựa cải tiếnTPU 1065AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 1070AU

Nhựa cải tiếnTPU 1070AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 1035AU

Nhựa cải tiếnTPU 1035AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 3095AU

Nhựa cải tiếnTPU 3095AU

Sản phẩm keo điện tử , Cảm giác mềm mại
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU TPU70A(Black-ZSL)

Nhựa cải tiếnTPU TPU70A(Black-ZSL)

Vòng chữ O , Độ đàn hồi cao
Chưa có báo giá

Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

TPU 1055AU

Nhựa cải tiếnTPU 1055AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 3092AU

Nhựa cải tiếnTPU 3092AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPV 98A

Nhựa cải tiếnTPV 98A

Vỏ bảo vệ , LSZH chống cháy thân thiện với môi trường V0
Chưa có báo giá

Dongguan Yifeng Engineering Plastics Co., Ltd.

Chống cháy 25W03-99.8

Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8

Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF

Haiphong Port

US $ 39,000/ MT

PDXT CHEMICAL Co., Ltd

PPO LD2105

Nhựa cải tiếnPPO LD2105

Bộ đèn LED , Bóng cao
CIF

Saigon Port

US $ 3,200/ MT

Dongguan Wangpin Industrial Co., Ltd.

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,060/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC  WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

POM  M90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,520/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 990/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL GTX™  PPX830 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL GTX™  PPX830 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED