1,000+ Sản phẩm
Nhựa cải tiếnPPSU K1565
Nhựa cải tiếnPPSU K1550

Nhựa cải tiếnPS A16D03H6

Nhựa cải tiếnPS A12813H6-B

Nhựa cải tiếnPSU NA

Nhựa cải tiếnTPU 1065AU

Nhựa cải tiếnTPU 1070AU

Nhựa cải tiếnTPU 1035AU

Nhựa cải tiếnTPU 3095AU

Nhựa cải tiếnTPU TPU70A(Black-ZSL)

Nhựa cải tiếnTPU 1055AU

Nhựa cải tiếnTPU 3092AU

Nhựa cải tiếnTPV 98A

Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8
Haiphong Port
US $ 39,000/ MT
Nhựa cải tiếnPPO LD2105
Saigon Port
US $ 3,200/ MT
ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,060/ MTTổng 2 NCC báo giá
PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-10 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,280/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,520/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 990/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL GTX™ PPX830 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL GTX™ GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO/PA NORYL GTX™ GTX989 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Saigon Port
US $ 3,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 36.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.000/ KGTổng 1 NCC báo giá