1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đường kính lớn
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS  FG1901 G KRATON USA

SEBS FG1901 G KRATON USA

Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín

₫ 194.150/ KG

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 89.310/ KG

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 128.140/ KG

EMA Lotader®  AX8900 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE

Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính

₫ 170.070/ KG

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

TrộnChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.420/ KG

PA66  A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 108.720/ KG

PFA TEFLON®  350 DUPONT USA

PFA TEFLON®  350 DUPONT USA

Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax

₫ 916.360/ KG

POM TENAC™-C  CF454 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  CF454 ASAHI JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 178.610/ KG

PP  EPR2000 SINOPEC MAOMING

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING

Chất kết dínhThành viên

₫ 37.280/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 58.050/ KG

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 81.540/ KG

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 151.430/ KG

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 194.150/ KG

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 64.650/ KG

Surlyn  TF-0903 DUPONT USA

Surlyn TF-0903 DUPONT USA

Trang chủChất kết dínhChất bịt kín

₫ 178.610/ KG

TPR  3226 KRATON USA

TPR 3226 KRATON USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 108.720/ KG

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp
CIF

US $ 3,550/ MT

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,950/ MT

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 46.590/ KG

PC IUPILON™  CLS1000 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  CLS1000 MITSUBISHI THAILAND

KínhỐng kính

₫ 71.830/ KG

PC IUPILON™  CLS3400 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  CLS3400 MITSUBISHI THAILAND

Ống kínhKính

₫ 77.660/ KG

PC Makrolon®  1897 BK COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1897 BK COVESTRO GERMANY

Ống kính

₫ 229.090/ KG

PC Makrolon®  1897 551134 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1897 551134 COVESTRO GERMANY

Ống kính

₫ 232.970/ KG

POM  MX805  N01 TITAN PLASTICS TAIWAN

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpChất kết dính

₫ 209.680/ KG

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp

₫ 87.370/ KG

PC IUPILON™  H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND

Ống kính quang họcThiết bị gia dụng

₫ 110.660/ KG

PC Makrolon®  1897 551022 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  1897 551022 COVESTRO BELGIUM

Ống kính

₫ 232.970/ KG

PC Makrolon®  APEC1897 901510 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  APEC1897 901510 COVESTRO BELGIUM

Ống kính

₫ 264.040/ KG

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm

₫ 39.140/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 104.060/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 60.960/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA

Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính

₫ 174.730/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA

Ứng dụngỨng dụngChất kết dính

₫ 193.370/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim

₫ 219.380/ KG

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 62.130/ KG

EVA  1520 HANWHA KOREA

EVA 1520 HANWHA KOREA

Chất kết dính

₫ 46.590/ KG

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

Chất kết dính

₫ 83.870/ KG

PCL  6500 PERSTORP SWEDEN

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN

Chất kết dính

₫ 252.390/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dính

₫ 108.720/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 698.920/ KG