1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đường ống dẫn nhiên liệu close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

CIF

Haiphong Port

US $ 1,140/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,115/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 48.580/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS NMABS-402

Nhựa cải tiếnABS NMABS-402

Linh kiện điện tử , Hiệu suất chống cháy
Chưa có báo giá

Anhui Newmate New Material Technology Co., Ltd.

ABS RS-520

Nhựa cải tiếnABS RS-520

Vật liệu xây dựng , Thời tiết cực cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

ASA HA-92B

Nhựa cải tiếnASA HA-92B

Công nghiệp điện tử , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

ASA HA-02B

Nhựa cải tiếnASA HA-02B

Công nghiệp điện tử , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

ASA TASA 30020-CR

Nhựa cải tiếnASA TASA 30020-CR

Thiết bị điện tử , Loại phổ quát
Chưa có báo giá

Shenzhen Hualixing Composite Material Co., Ltd.

ASA HA-13B

Nhựa cải tiếnASA HA-13B

Công nghiệp điện tử , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

ASA H2026

Nhựa cải tiếnASA H2026

Công nghiệp điện tử , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

CPE 130A

Nhựa cải tiếnCPE 130A

Con dấu cửa tủ lạnh , Độ đầy cao
Chưa có báo giá

SHANDONG AOXING NEW MATERIALS CO.,LTD

EVA WDF-PV2125/5125

Nhựa cải tiếnEVA WDF-PV2125/5125

Cáp quang điện , Gặp gỡ TUV
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnHCPE HCPE-H

Vật liệu đóng gói , Kháng hóa chất
Chưa có báo giá

Weifang Hota New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnHCPE HCPE-M

Vật liệu đóng gói , Kháng hóa chất
Chưa có báo giá

Weifang Hota New Material Technology Co., Ltd.

HDPE 9011B

Nhựa cải tiếnHDPE 9011B

Vật liệu tấm , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Guangdong Zhishun Chemical Environmental Equipment Co., Ltd.

HDPE 9012

Nhựa cải tiếnHDPE 9012

Cơ sở vật liệu thoát nước cỡ lớn , Độ bền kéo tốt
Chưa có báo giá

Guangdong Zhishun Chemical Environmental Equipment Co., Ltd.

HDPE 8013

Nhựa cải tiếnHDPE 8013

Cơ sở vật liệu thoát nước cỡ lớn , Độ bền kéo tốt
Chưa có báo giá

Guangdong Zhishun Chemical Environmental Equipment Co., Ltd.

HTPA TE800G6NW

Nhựa cải tiếnHTPA TE800G6NW

Phụ tùng động cơ
Chưa có báo giá

Jiangsu Orida New Material Technology Co., Ltd.

PA B631

Nhựa cải tiếnPA B631

Trang chủ , Trọng lượng riêng nhỏ
Chưa có báo giá

Huachuang special plastic New Material Technology Co. , Ltd.