1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đĩa DVD
Xóa tất cả bộ lọc
PP  HP648T SHANXI PCEC

PP HP648T SHANXI PCEC

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 41.080/ KG

PP ExxonMobil™  7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Đèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủThùng chứaPhụ tùng gia đìnhThùng chứaĐồ chơi

₫ 41.390/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 42.630/ KG

PP YUPLENE®  BX3500 SK KOREA

PP YUPLENE®  BX3500 SK KOREA

Phần tường mỏngỨng dụng công nghiệpHộp pinBộ phận gia dụngThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tô

₫ 44.570/ KG

PP TIRIPRO®  K1035 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K1035 FCFC TAIWAN

Thùng chứaĐồ chơiTrang chủ

₫ 44.960/ KG

PP  H2800 SINOPEC SHANGHAI

PP H2800 SINOPEC SHANGHAI

Vỏ sạcTrang chủThùng chứa

₫ 44.960/ KG

PP  BJ550 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ550 HANWHA TOTAL KOREA

Phụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiThùng chứaHộp nhựaTrang chủĐồ chơiTấm PP

₫ 45.340/ KG

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

Niêm phongThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 48.440/ KG

PP Moplen  M4 U02 LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  M4 U02 LYONDELLBASELL SAUDI

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 48.440/ KG

PP GLOBALENE®  ST868K LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST868K LCY TAIWAN

Hộp nhựaThùng chứaBộ phận gia dụngChai nhựa

₫ 48.440/ KG

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.380/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Bao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.160/ KG

PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

Chai nhựaChai thuốc

₫ 51.540/ KG

PP Daelim Poly®  RP270M Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP270M Korea Daelim Basell

Chai lọĐóng gói cứngTrang chủSản phẩm trang điểmCốcThích hợp cho dược phẩmThiết bị y tếLĩnh vực phòng thí nghiệmChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 55.000/ KG

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

Trang chủThùng chứaThiết bị y tế

₫ 57.360/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  6019 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  6019 KOREA PETROCHEMICAL

Thùng chứa

₫ 63.560/ KG

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếThùng chứaThiết bị điện

₫ 69.760/ KG

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 73.250/ KG

PP  EP274P BASELL THAILAND

PP EP274P BASELL THAILAND

Thùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 73.600/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.140/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.520/ KG

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.520/ KG

PP  AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

PP AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.520/ KG

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.520/ KG

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.520/ KG

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.520/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 155.020/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.020/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.310/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 213.160/ KG

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 153.080/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Phụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 116.270/ KG

PPS FORTRON® 1141L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1141L4 CELANESE USA

Phần tường phía sau

₫ 174.400/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.620/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.680/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.950/ KG

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

Sửa đổi nhựa

₫ 174.400/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Phụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.540/ KG

TPU Huafon®  HF-1175A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1175A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 62.010/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A-2 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A-2 ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 63.170/ KG