1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đúc phim 
Xóa tất cả bộ lọcMVLDPE Exceed™ 3518CB EXXONMOBIL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.480/ KGTổng 1 NCC báo giá
ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

Nhựa cải tiếnASA ASA 30020-CR
Phim ASA , Chống va đập cao
Chưa có báo giá
Shenzhen Hualixing Composite Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPBAT EBAG-262
Thiết bị văn phòng , Phân hủy sinh học
Chưa có báo giá
Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPBAT BF1112
phim , Hiệu suất xử lý tốt
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

Nhựa cải tiếnPBAT/PLA L600H
Trang chủ , Chống va đập cao
Chưa có báo giá
Shen Zhen You Hua High Technology Co.,LTD
Nhựa cải tiếnPBAT/PLA DP-8222
Găng tay phim dùng một lần , căng Tình dục
Chưa có báo giá
Hangzhou Jufeng New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC GRTR15
PCR , phổ quát
Chưa có báo giá
Kunshan Hezhi Plastic Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPLA FR3005
Túi bong bóng , Độ bền cao
Chưa có báo giá

Nhựa cải tiếnPVDF FL2008
Trang chủ , Homopolymer
Chưa có báo giá
Zhejiang Funolin Chemical New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-000A
Sản phẩm văn phòng , Kháng axit và kiềm kháng hóa chất
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-901
Sản phẩm văn phòng , Siêu dẻo và chống mài mòn
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1490
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H230
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H206
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1485
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1480
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1495
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H212
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H306
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H220
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Hạt màuHạt màu đen 208-1
Nền nhựa: | PE chuyên dụng,phổ quát
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 37.000/ KGZHIHE VIET NAM NEW MATERIAL COMPANY LIMITED

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Vỏ máy tính , Chống cháy
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KGANYOU COMPANY LIMITED
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS HI-121H LG YX NINGBO
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS D-150 GPPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS ER460 LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC® PA-777D BK TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,560/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd