1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đúc khuôn
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  3010 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3010 FPC TAIWAN

Ứng dụng đúc thổiTấm sóngThổi khuôn

₫ 40.930/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Phụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 43.630/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.170/ KG

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

Bao bì thực phẩmTrang chủSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 55.980/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.150/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.420/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6NYN KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6NYN KRAIBURG TPE GERMANY

Trường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ô tôĐóng góiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTrường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôMô hình

₫ 135.130/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩĐúc khuôn

₫ 153.660/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônphổ quátPhụ kiện trong suốt hoặc

₫ 154.430/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 162.160/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 185.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

Hàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm

₫ 185.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôTay cầm mềmThiết bị điệnPhụ kiện tường dày (thànhĐúc khuônPhần tường mỏngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng Soft TouchỨng dụng truyền thôngLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 260.610/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 277.980/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

Phần trong suốtĐúc khuônLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dùSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 301.150/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 173.740/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 231.650/ KG

TPSIV TPSiV®  4200-75A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4200-75A DOW CORNING FRANCE

Đúc khuônĐóng gói

₫ 250.960/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 289.560/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 316.590/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

Linh kiện máy tínhỨng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn

₫ 339.750/ KG

TPSIV TPSiV®  4200-70A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4200-70A DOW CORNING FRANCE

Đóng góiLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn

₫ 656.340/ KG

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônGiày dépSửa đổi nhựaPhụ kiện ốngBánh xeHợp chấtỐng

₫ 61.770/ KG

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

Bánh xeỐngSửa đổi nhựaĐúc khuônGiày dépPhụ kiện ốngHợp chất

₫ 62.160/ KG

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônBánh xeGiày dépPhụ kiện ốngHợp chấtSửa đổi nhựaỐng

₫ 65.630/ KG

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

Giày dépBánh xePhụ kiện ốngỐngHợp chấtĐúc khuônSửa đổi nhựa

₫ 75.290/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống

₫ 75.290/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe

₫ 81.080/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép

₫ 81.080/ KG

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Bảng hướng dẫn ánh sángTấm khuếch tán ánh sáng t

US $ 1,152/ MT

LCP UENO LCP®  5007M UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  5007M UENO CHEMICAL JAPAN

Khối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 193.040/ KG

PC  LD7890 W1204J LG CHEM KOREA

PC LD7890 W1204J LG CHEM KOREA

Ứng dụng điện tửĐèn chiếu sángĐèn LEDBộ khuếch tán ánh sángThiết bị OAPhụ tùng ô tô

₫ 103.470/ KG

PC TARFLON™  URC2500 IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  URC2500 IDEMITSU JAPAN

Bộ khuếch tán ánh sáng

₫ 107.710/ KG

PC PANLITE® ML-3500ZEL TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3500ZEL TEIJIN JAPAN

Diode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 117.760/ KG

PC PANLITE® ML-3500ZBL TEIJIN SHANGHAI

PC PANLITE® ML-3500ZBL TEIJIN SHANGHAI

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sángDiode phát sángBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 135.130/ KG

PC  ML-7500ZBL TEIJIN JAPAN

PC ML-7500ZBL TEIJIN JAPAN

Diode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 138.990/ KG

PC PANLITE® ML-7500ZAL TEIJIN SHANGHAI

PC PANLITE® ML-7500ZAL TEIJIN SHANGHAI

Trang chủỨng dụng điệnDiode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 138.990/ KG

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO NINGBO

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO NINGBO

Khuôn ép phunThiết bị điện tử tường mỏThiết bị gia dụng và vệ sĐồ chơi

₫ 40.540/ KG

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Bảng hướng dẫn ánh sángTấm khuếch tán ánh sáng t

₫ 32.820/ KG

HDPE  T60-800 LIAONING HUAJIN

HDPE T60-800 LIAONING HUAJIN

Tiêm khuônGiai đoạn khí Injection M

₫ 38.610/ KG