55 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đúc khuôn
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE UBE C180 Yubu Nhật Bản
wear resistantĐúc khuôn₫ 78.260.000/ MT

TPSIV TPSiV® 4200-75A Dow Corning của Pháp
Đúc khuônĐóng gói₫ 248.160.000/ MT

TPE HA80 Thái Lan
Đúc khuônỨng dụng Soft Touch₫ 225.250.000/ MT

TPE HA80 Thái Lan
Đúc khuônỨng dụng Soft Touch₫ 224.778.000/ MT

PP 6331-11 Lý Trường Vinh Đài Loan
HomopolymerSản phẩm công cụBộ phận gia dụngKhuôn mẫuĐúc khuôn₫ 43.900.000/ MT

PP YUNGSOX® 3010 Đài Loan nhựa
High rigidityỨng dụng đúc thổiThổi khuônTấm sóng₫ 40.470.000/ MT

TPSIV TPSiV® 4200-70A Dow Corning của Pháp
Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng gói₫ 649.030.000/ MT

PP-R YUNGSOX® 3003 Ningbo Đài Nhựa
High impact resistanceVật liệu đúcỐng PPBThổi khuônChân không hình thành tấm₫ 33.210.000/ MT

TPU MIRATHANE® E270 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dépCIF
US $ 2,640/ MT

TPU MIRATHANE® E270 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dép₫ 106.900.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N Gillix Mỹ
Excellent appearanceĐúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmHàng thể thaophổ quát₫ 297.790.000/ MT

TPU MIRATHANE® E395 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dépCIF
US $ 1,952/ MT

TPU MIRATHANE® E390 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dépCIF
US $ 1,952/ MT

TPU MIRATHANE® E385 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dépCIF
US $ 2,038/ MT

TPU MIRATHANE® E380 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dépCIF
US $ 2,418/ MT

TPU MIRATHANE® E375 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dépCIF
US $ 2,640/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL Gillix Mỹ
Good colorabilityĐúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 305.420.000/ MT

TPU MIRATHANE® E395 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dép₫ 62.230.000/ MT

TPU MIRATHANE® E395 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dép₫ 65.333.000/ MT

TPU MIRATHANE® E390 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dép₫ 61.080.000/ MT

TPU MIRATHANE® E385 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dép₫ 61.470.000/ MT

TPU MIRATHANE® E375 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dép₫ 75.590.000/ MT

TPU MIRATHANE® E380 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dép₫ 76.350.000/ MT

PP YUNGSOX® 3005 Đài Loan nhựa
High rigidityỐng PPBỨng dụng đúc thổiThổi khuônPhụ kiện ốngChân không hình thành tấm₫ 41.420.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C Gillix Mỹ
ColoringĐúc khuônỨng dụng đúc thổiChăm sóc cá nhânPhụ kiệnTrang chủPhụ kiện trong suốt hoặc Lĩnh vực ứng dụng hàng tiHồ sơ₫ 248.160.000/ MT

TPE THERMOLAST® K TC6NYN Keo kho báu Đức
Weather resistanceTrường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐóng góiLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôMô hình₫ 133.620.000/ MT

TPSIV TPSiV® 4000-70A BK Dow Corning của Pháp
Đúc khuônLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thông₫ 286.340.000/ MT

TPSIV TPSiV® 4000-75A Dow Corning của Pháp
Đúc khuônLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thông₫ 362.690.000/ MT

TPSIV TPSiV® 4000-60A Dow Corning Hoa Kỳ
Đúc khuônLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thông₫ 366.510.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ
ColoringTrường hợp điện thoạiĐúc khuônTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 183.250.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ
ColoringĐúc khuônThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsCông cụ điệnHồ sơThiết bị sân vườn₫ 209.980.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 Gillix Mỹ
Easy to processĐúc khuônThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsCông cụ điệnHồ sơThiết bị sân vườn₫ 286.340.000/ MT

TPSIV TPSiV® 4000-80A BK Dow Corning Hoa Kỳ
Đúc khuônLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiHàng thể thaoỨng dụng truyền thông₫ 171.800.000/ MT

TPSIV TPSiV® 4000-80A Dow Corning của Pháp
Đúc khuônLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiHàng thể thaoỨng dụng truyền thông₫ 229.060.000/ MT

TPSIV TPSiV® 3111-60A Dow Corning của Pháp
Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 313.060.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 Gillix Mỹ
Good colorabilityPhụ kiện mờĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 305.420.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 Gillix Mỹ
Good colorabilityPhụ kiện mờĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 274.880.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 Gillix Mỹ
ProcessabilityPhụ kiện mờĐúc khuônChăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócTrong suốtPhần trong suốtVú cao suSản phẩm y tế₫ 213.800.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 Gillix Mỹ
UV resistanceĐúc khuônPhần tường mỏngChăm sóc cá nhânPhụ kiệnPhụ kiện trong suốt hoặc Lĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 160.350.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 Gillix Mỹ
Low glossĐúc khuônPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSức mạnhSản phẩm công cụTay cầm mềmThiết bị kinh doanhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 377.960.000/ MT