1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đôi tường nylon sóng ống close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE HDPE+MAH

Nhựa cải tiếnHDPE HDPE+MAH

Nylon sửa đổi sử dụng , HDPE ghép anhydrit maleic
Chưa có báo giá

Xinghui Hengye Co., Ltd.

PA6 B100EX

Nhựa cải tiếnPA6 B100EX

Vật liệu lõi nylon
Chưa có báo giá

Nanjing Lihan Chemical Co., Ltd.

PA66 WHS01A

Nhựa cải tiếnPA66 WHS01A

Ngành dệt may
Chưa có báo giá

Guangdong Wanhan New Material Technology Co., Ltd.

PA6 73G20L

Nhựa cải tiếnPA6 73G20L

Bộ ngắt mạch , Tự bôi trơn
Chưa có báo giá

Dongguan Haoyuan Plastic Raw Material Co., Ltd.

PA6 CM1056

Nhựa cải tiếnPA6 CM1056

Bộ ngắt mạch , Tự bôi trơn
Chưa có báo giá

Dongguan Haoyuan Plastic Raw Material Co., Ltd.

PA6 73G45L

Nhựa cải tiếnPA6 73G45L

Bộ ngắt mạch , Tự bôi trơn
Chưa có báo giá

Dongguan Haoyuan Plastic Raw Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPA66 EN-2016-HR BK001

Dây cáp nylon , Chống mài mòn cao
Chưa có báo giá

Hangzhou Jufeng New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPA66 EN-2000-KL NC001

Dây cáp nylon , Chống mài mòn cao
Chưa có báo giá

Hangzhou Jufeng New Material Co., Ltd.

PA6 N6100

Nhựa cải tiếnPA6 N6100

Thiết bị điện tử , Lớp phổ quát
Chưa có báo giá

GUANGDONG KITECH NEW MATERIALS HOLDING CO., LTD.

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,245/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

CIF

Haiphong Port

US $ 1,140/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,295/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,037/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,060/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,115/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.