1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói kín
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 262.890/ KG

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 262.890/ KG

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ

₫ 108.250/ KG

TPU Desmopan®  365 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  365 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 185.570/ KG

TPU Desmopan®  3385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3385A COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtLiên hệỐng

₫ 187.510/ KG

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng

₫ 192.530/ KG

TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 216.500/ KG

TPU Desmopan®  285 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  285 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 239.700/ KG

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 243.560/ KG

TPU Desmopan®  460 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  460 COVESTRO GERMANY

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủNắp chaiỨng dụng kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 386.610/ KG

PPO  LD2105 Dongguan Wangpi

PPO LD2105 Dongguan Wangpi

Bóng caoBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số
CIF

US $ 3,200/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv

₫ 65.340/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 50.260/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 50.260/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 50.260/ KG

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn

₫ 51.420/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.580/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 54.130/ KG

EVA  4030AC ATCO CANADA

EVA 4030AC ATCO CANADA

Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính

₫ 61.860/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 65.720/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 65.720/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

Keo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp

₫ 65.720/ KG

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.460/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợp

₫ 77.320/ KG

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

Chất bịt kínỨng dụng công nghiệp

₫ 77.320/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 85.050/ KG

EVA Escorene™ Ultra  LD-755 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  LD-755 EXXONMOBIL USA

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 85.050/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 86.990/ KG

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 86.990/ KG

EVA  PV1400 DUPONT USA

EVA PV1400 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 96.650/ KG

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 100.520/ KG

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 110.180/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.180/ KG

EVA Elvax®  266 DUPONT USA

EVA Elvax®  266 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 110.180/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.180/ KG

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 110.180/ KG

EVA Elvaloy®  624 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  624 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 110.960/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 111.340/ KG

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 123.720/ KG

EVA  VAXCE9619-1 DUPONT USA

EVA VAXCE9619-1 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 127.580/ KG