1,000+ Sản phẩm

Vật liệu mới biến tínhTPE JY-GR60

Vật liệu mới biến tínhTPU TPU65A(Black-ZSL)

Vật liệu mới biến tínhTPU BTP-71DGF40

Vật liệu mới biến tínhTPU TPU98A(Polyether-based)

Vật liệu mới biến tínhTPU BTP-71DGF10

Vật liệu mới biến tínhTPU TPU92A(Black-ZSL)

Vật liệu mới biến tínhTPV Dawnprene TPV GD-85A-Q

Vật liệu mới biến tính丁二烯橡胶 1502

Vật liệu mới biến tính丁苯橡胶 1502

ABS STAREX® SR-0320K Samsung Cheil South Korea
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 60.770/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAITALAC® 3100 TAIDA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 66.650/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.330/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS H-2938 KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 85.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7A50H FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.110/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7760H FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 58.810/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.330/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE EX5 ARPC IRAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 35.290/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.090/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.110/ KGTổng 1 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP9450 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

K(Q)胶 K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 88.610/ KGTổng 1 NCC báo giá
LCP SIVERAS™ L204G35 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.220/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE 2426H SHENHUA YULIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2520D SINOPEC MAOMING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.990/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 40.190/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2426H SINOPEC MAOMING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 40.780/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.170/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.170/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.170/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.950/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE ExxonMobil™ LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.340/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE ExxonMobil™ LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 43.910/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE SABIC® LD 165BW1 SABIC SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 44.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.090/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE Lotrène® FB3003 QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.090/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.180/ KGTổng 1 NCC báo giá