1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói container close
Xóa tất cả bộ lọc
PC 730G Black

Nhựa cải tiếnPC 730G Black

Trang chủ , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPA PAAGF30TF15

Hội đồng dụng cụ phẫu thuật nội soi , Độ cứng cao nhất
Chưa có báo giá

Americhem Polymers (Suzhou) Co., Ltd.

PP  PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP TM-01

Nhựa cải tiếnPP TM-01

Container trong suốt cao , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá

Dongguan Jinrun New Material Co., Ltd.

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,245/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,260/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,275/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

CIF

Haiphong Port

US $ 950/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  7042 ZPC ZHEJIANG

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 990/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,037/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

CIF

Saigon Port

US $ 1,470/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,700/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.210/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 51.590/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPEE Hytrel®  8238W KI012 TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 203.220/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU BTH-64D EVERMORE TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 101.610/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 6600 FC

Nhựa cải tiếnPA66 6600 FC

Phụ tùng động cơ , Lớp ép phun

Saigon Port

Chưa có báo giá

Shen Zhen You Hua High Technology Co.,LTD

PA9T 9T30-2 FK

Nhựa cải tiếnPA9T 9T30-2 FK

Công tắc điện , Lớp ép phun

Saigon Port

Chưa có báo giá

Shen Zhen You Hua High Technology Co.,LTD

ABS 346A-2300 Nature

Nhựa cải tiếnABS 346A-2300 Nature

Bảng đóng gói , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

ABS 7100A-FR Black

Nhựa cải tiếnABS 7100A-FR Black

Bảng đóng gói , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

ABS 722A Grey

Nhựa cải tiếnABS 722A Grey

Bảng đóng gói , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

ABS 7300A Black

Nhựa cải tiếnABS 7300A Black

Bảng đóng gói , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS CA-7010-LG

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Hangzhou Jufeng New Material Co., Ltd.

ABS 346A-PCFR Nature

Nhựa cải tiếnABS 346A-PCFR Nature

Bảng đóng gói , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

ABS 7500AB

Nhựa cải tiếnABS 7500AB

Công cụ xử lý , Trượt tốt
Chưa có báo giá

Yuyao Weier Elastomer Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS CA-7200

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Hangzhou Jufeng New Material Co., Ltd.

ABS/PC PC/ABS 5005WH

Nhựa cải tiếnABS/PC PC/ABS 5005WH

Phụ tùng động cơ , Chống va đập cao
Chưa có báo giá
ASA ASA-S03

Nhựa cải tiếnASA ASA-S03

Lưới tản nhiệt , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

ASA HA-92B

Nhựa cải tiếnASA HA-92B

Công nghiệp điện tử , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnASA 7801V

Lưới tản nhiệt , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

ASA HA-02B

Nhựa cải tiếnASA HA-02B

Công nghiệp điện tử , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.