1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: ăng ten close
Xóa tất cả bộ lọc

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS  YH-522 SINOPEC BALING

SEBS YH-522 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS YH-602 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS YH-503 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 3,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS YH-604 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 3,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS YH-602T SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 3,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS YH-561 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 3,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 4,890/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 4,890/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 5,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 5,320/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS YH-506 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 5,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 5,600/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 6,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 7,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 8,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1185A10 BASF SHANGHAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,250/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU SHEENTHANE  AH-560 BASF TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,250/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU SHEENTHANE  AH-571 BASF TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU SHEENTHANE  AH-620 BASF TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU SHEENTHANE  AS-626F BASF TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU SHEENTHANE  AS-626 BASF TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,700/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1175 AW 10 000 BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 7,020/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1175A10W 000CN BASF SHANGHAI

TPU Elastollan® 1175A10W 000CN BASF SHANGHAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 7,020/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU SHEENTHANE  AS-733 BASF TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 7,750/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1170A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 9,530/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.200/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 35.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 36.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 37.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 47.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 31.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED