1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ô tô gương nhà ở
Xóa tất cả bộ lọc
SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 91.410/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần

₫ 91.460/ KG

TPE Santoprene™ XL7350-92 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ XL7350-92 EXXONMOBIL USA

Dải niêm phong ô tôĐóng góiÔ tô bụi Cover

₫ 65.880/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 GLS USA

Điện tửThiết bị điệnĐóng gói

₫ 279.040/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Đồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 279.040/ KG

TPEE LONGLITE® 1172D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1172D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 81.390/ KG

TPEE LONGLITE® 1163D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1163D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 93.010/ KG

TPEE LONGLITE® 1155D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1155D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 96.890/ KG

TPEE LONGLITE® 1155LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1155LL NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 98.830/ KG

TPEE LONGLITE® 1182LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1182LL NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 100.760/ KG

TPEE LONGLITE® 1125LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1125LH NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 104.640/ KG

TPEE LONGLITE® 1140D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1140D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 110.450/ KG

TPEE LONGLITE® 1135LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1135LH NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 116.270/ KG

TPEE LONGLITE® 1130LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1130LH NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 124.020/ KG

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

Mũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.

₫ 65.880/ KG

ABS  H-2938 KUMHO KOREA

ABS H-2938 KUMHO KOREA

GươngThiết bị điện

₫ 84.490/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Trang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.280/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 51.160/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Trang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 71.700/ KG

HDPE  EX5 ARPC IRAN

HDPE EX5 ARPC IRAN

phimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim

₫ 34.880/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 38.750/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

phimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 42.630/ KG

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

phimPhim co lạiTúi đóng gói nặngỨng dụng công nghiệp

₫ 44.570/ KG

K(Q) K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

K(Q) K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Trang chủTrang chủCốcĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 87.590/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Hộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 135.640/ KG

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

Đóng góiVòng biThiết bị thể thao

₫ 231.370/ KG

LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Bao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.530/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.690/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 41.080/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 41.080/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.470/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.660/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 42.630/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 43.790/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.570/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.570/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

Túi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 45.730/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.510/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.380/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 54.260/ KG