VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ô tô gương nhà ở
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.990/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.100/ KG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG
Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu₫ 34.990/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US
Đóng gói containerChuyển đổi Rack₫ 97.200/ KG

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 738.750/ KG

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 738.750/ KG

PTFE 7A X DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 767.910/ KG

PTFE TE3859 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 816.510/ KG

PTFE DISP 30 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.010.920/ KG

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.045.910/ KG

PTFE 8A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.047.860/ KG

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.049.800/ KG

PTFE 850A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.049.800/ KG

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.053.690/ KG

PTFE 6515 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.057.580/ KG

PTFE 7A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.061.460/ KG

PTFE 6C DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.088.680/ KG

TPEE Hytrel® 4057W RT 401 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.870/ KG

TPEE Hytrel® 2523W TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.870/ KG

TPEE Hytrel® 5557 BK TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 163.300/ KG

TPU Elastollan® N 75A 12P 000 CN BASF SHANGHAI
ỐngĐóng góiHàng thể thao₫ 283.680/ KG

ASA Luran®S 778T Q42 BK36831 INEOS STYRO KOREA
Gương chiếu hậu₫ 93.320/ KG

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 32.070/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.750/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.220/ KG

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING
Vỏ sạcĐóng gói bên trong₫ 53.660/ KG

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phim₫ 40.440/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 40.830/ KG

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.720/ KG

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING
Đóng gói phim₫ 42.770/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 50.550/ KG

LDPE DNDV0405 UNICAR JAPAN
Đóng góiTrang chủ₫ 77.760/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 29.940/ KG

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 31.110/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 31.300/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin₫ 32.270/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.470/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.970/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 33.050/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.220/ KG