76 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ép phun
Xóa tất cả bộ lọc
Hạt màu đa  sắc 33240126  Màu tím

Hạt màu đa sắc 33240126 Màu tím

High cost-effectivenessÉp phun
CIF

US $ 2,300/ MT

Hạt màu đa  sắc 19240559  Hồng Sakura

Hạt màu đa sắc 19240559 Hồng Sakura

Ép phun
CIF

US $ 2,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 13031601  Xám sắt

Hạt màu đa sắc 13031601 Xám sắt

UniversalÉp phun
CIF

US $ 3,000/ MT

Hạt màu đa  sắc 26240314  Cam vàng

Hạt màu đa sắc 26240314 Cam vàng

UniversalÉp phun
CIF

US $ 3,200/ MT

Hạt màu trắng K8021  Trắng

Hạt màu trắng K8021 Trắng

High glossÉp phun
CIF

US $ 1,900/ MT

Hạt màu trắng K8022  Trắng

Hạt màu trắng K8022 Trắng

Black raceÉp phun
CIF

US $ 1,960/ MT

Hạt màu đen 805 màu cát  Đen

Hạt màu đen 805 màu cát Đen

High concentrationÉp phun
CIF

US $ 1,500/ MT

PAI TORLON®  4203 L HF Solvay Mỹ

PAI TORLON®  4203 L HF Solvay Mỹ

High impact resistanceÉp phun

₫ 3.283.310.000/ MT

POM SABIC®SABITAL™  90GV10 Ả Rập Saudi SABIC

POM SABIC®SABITAL™  90GV10 Ả Rập Saudi SABIC

High rigidityỨng dụng ép phun

₫ 101.170.000/ MT

Hạt màu đa  sắc 11240615  Đỏ thẫm

Hạt màu đa sắc 11240615 Đỏ thẫm

currencyÉp phunthổi phim
CIF

US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 14230610  Xanh lá cây nhạtcolor

Hạt màu đa sắc 14230610 Xanh lá cây nhạtcolor

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 2,500/ MT

Hạt màu đa  sắc 17240108  Màu xanh lá cây

Hạt màu đa sắc 17240108 Màu xanh lá cây

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 2,500/ MT

Hạt màu đa  sắc 10 # đỏ 11240650  Đỏ

Hạt màu đa sắc 10 # đỏ 11240650 Đỏ

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 2,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 19240116  Bột thịt

Hạt màu đa sắc 19240116 Bột thịt

generic classÉp phunthổi phim
CIF

US $ 2,900/ MT

Hạt màu đa  sắc 17230602  Màu xanh lá cây

Hạt màu đa sắc 17230602 Màu xanh lá cây

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 2,900/ MT

Hạt màu đa  sắc 15230527  Xám sắt

Hạt màu đa sắc 15230527 Xám sắt

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,200/ MT

Hạt màu đa  sắc 33230808  Màu tím

Hạt màu đa sắc 33230808 Màu tím

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,200/ MT

Hạt màu đa  sắc 18231118  Màu bạc

Hạt màu đa sắc 18231118 Màu bạc

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,300/ MT

Hạt màu đa  sắc 31230608  color

Hạt màu đa sắc 31230608 color

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,500/ MT

Hạt màu đa  sắc 12230421  Xanh dương

Hạt màu đa sắc 12230421 Xanh dương

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,500/ MT

Hạt màu đa  sắc 12240410  Cao Quang Lan

Hạt màu đa sắc 12240410 Cao Quang Lan

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,600/ MT

Hạt màu đa  sắc 24230930  Vàng hồng

Hạt màu đa sắc 24230930 Vàng hồng

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,700/ MT

PA12 Zytel®  157HSL BK010 DuPont Mỹ

PA12 Zytel®  157HSL BK010 DuPont Mỹ

Good weather resistanceỨng dụng ép đùnỨng dụng ép phun

₫ 152.710.000/ MT

HDPE DOW™  GRSN-6001 Dow Mỹ

HDPE DOW™  GRSN-6001 Dow Mỹ

Đối với lớp ép phun

₫ 38.180.000/ MT

LDPE  M300 Name

LDPE M300 Name

High transparencyphimBộ phận ép phun

₫ 52.690.000/ MT

Hạt màu đa  sắc 14240346  Xanh lá cây nhạtcolor

Hạt màu đa sắc 14240346 Xanh lá cây nhạtcolor

High concentrationÉp phunthổi phimđùn
CIF

US $ 2,300/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX902-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX902-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang chủKhuôn ép phun

₫ 122.170.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX902 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX902 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang chủKhuôn ép phun

₫ 122.170.000/ MT

PP  RJ870Z Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ870Z Hanwha Total Hàn Quốc

High glossỨng dụng ép phun tường mỏcontainer lớnPhần trong suốtỨng dụng ép phun

₫ 45.810.000/ MT

LDPE  888-000 Name

LDPE 888-000 Name

High glossHoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 75.590.000/ MT

PA66 Vydyne®  50BW Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  50BW Mỹ Autude

AntisolventCác ứng dụng ép phun với

₫ 117.590.000/ MT

PP  MD206U-8229 Hóa chất Bắc Âu

PP MD206U-8229 Hóa chất Bắc Âu

High rigidityLĩnh vực ô tôÉp phun

₫ 40.470.000/ MT

PC TAIRILITE®  AC3853 Đài Loan

PC TAIRILITE®  AC3853 Đài Loan

transparentVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 92.390.000/ MT

PC  AC3873 Đài Loan

PC AC3873 Đài Loan

transparentVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 121.410.000/ MT

Hạt màu trắng 10230804  Trắng tinh khiết

Hạt màu trắng 10230804 Trắng tinh khiết

UniversalÉp phunthổi phimTrang chủHồ sơ
CIF

US $ 2,500/ MT

PPS  SSA-411 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA-411 Vật liệu trung bình Tô Châu

Antioxidant activityViệtXử lý đùnGia công ép phun

₫ 164.170.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1140L4 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1140L4 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLớp sợiBay nhẹ hơnKhi ép phun

₫ 183.250.000/ MT

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 Seranis Hoa Kỳ

Flame retardantLớp sợiBay nhẹ hơnKhi ép phun

₫ 213.030.000/ MT

PPS FORTRON® 1140L4 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON® 1140L4 Seranis Hoa Kỳ

Flame retardantLớp sợiBay nhẹ hơnKhi ép phun

₫ 220.670.000/ MT

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 Seranis Hoa Kỳ

Flame retardantLớp sợiBay nhẹ hơnKhi ép phun

₫ 221.430.000/ MT