1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan® UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY
Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 134.540/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 139.180/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn₫ 150.780/ KG

TPU ESTANE® 2530 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 154.640/ KG

TPU 1080A GRECO TAIWAN
Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí₫ 164.310/ KG

TPU B1098A GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphim₫ 164.310/ KG

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng₫ 164.310/ KG

TPU 1055D GRECO TAIWAN
Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các₫ 166.240/ KG

TPU 288AEH SHANGHAI LEJOIN PU
Nắp chaiCáp an toàn JacketphimỨng dụng nông nghiệpHàng thể thaoThiết bị giao thôngSơn phủNhãn taiCáp điện₫ 181.710/ KG

TPU 295AE SHANGHAI LEJOIN PU
phimNắp chaiỨng dụng nông nghiệpThiết bị giao thôngNhãn tai đúcHàng thể thaoCáp an toàn JacketỨng dụng Coating₫ 181.710/ KG

TPU 290AE SHANGHAI LEJOIN PU
phimNắp chaiỨng dụng nông nghiệpThiết bị giao thôngNhãn tai đúcHàng thể thaoỨng dụng Coating₫ 181.710/ KG

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 187.890/ KG

TPU ESTANE® 5714 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 192.530/ KG

TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Sửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim₫ 193.310/ KG

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 193.310/ KG

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 208.770/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA
Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp₫ 231.970/ KG

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 231.970/ KG

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 239.700/ KG

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 340.220/ KG

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệCIF
US $ 1,470/ MT

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.660/ KG

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA
Phù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 53.350/ KG

LDPE LD2420D PCC IRAN
Túi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t₫ 37.890/ KG

LDPE 2102TX00 PCC IRAN
Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv₫ 42.530/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 34.170/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 41.750/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.090/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.350/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 41.370/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 111.340/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.120/ KG

POE Vistamaxx™ 6502 EXXONMOBIL SINGAPORE
phimTrang chủHợp chất₫ 57.220/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
phimDây và cáp₫ 61.860/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 46.390/ KG

TPE SKYPEL® G130D SK KOREA
Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim₫ 146.910/ KG

TPU 2798 NINGBO KINGSUI
Dây và cápphim₫ 61.860/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôphimVật liệu tấmGiày dépĐế trong suốt₫ 73.460/ KG

TPU DP 3690AU 000000 COVESTRO GERMANY
phimỐngGiày dép₫ 150.780/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 262.890/ KG