1,000+ Sản phẩm
FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 277.480/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.040/ KGTổng 1 NCC báo giá
LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.390/ KGTổng 1 NCC báo giá
LLDPE Exceed™ 3518CB EXXONMOBIL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 35.760/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE SABIC® FD 21HS SABIC SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.130/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE QAMAR FC 21HS SHARQ SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
MVLDPE Exceed™ 3518CB EXXONMOBIL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.480/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ DX470 MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 273.570/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnASA ASA 30020-CR

Nhựa cải tiếnPBAT CCBM 20

Nhựa cải tiếnPBAT BF1112

Nhựa cải tiếnPBAT/PLA L600H
Nhựa cải tiếnPBAT/PLA DP-8222

Nhựa cải tiếnPBAT/PLA L03S-M01

Nhựa cải tiếnPBAT/PLA L603S

Nhựa cải tiếnPC GRTR15

Nhựa cải tiếnPVDF FL2008

Nhựa cải tiếnTPE JYC-000A

Nhựa cải tiếnTPE JYC-901

Nhựa cải tiếnTPU H230

Nhựa cải tiếnTPU H206

Nhựa cải tiếnTPU H212

Nhựa cải tiếnTPU H306

Nhựa cải tiếnTPU H220

Hạt màuHạt màu đen 208-1
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 37.000/ KG
Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KG
ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA E180F HANWHA TOTAL KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá