1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid®  B40LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B40LN BASF GERMANY

Diễn viên phim

₫ 83.600/ KG

PA6 Ultramid®  6030G HS BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  6030G HS BK BASF GERMANY

Vỏ điệnphim

₫ 92.110/ KG

PA6 Ultramid®  BN50G6 NC BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  BN50G6 NC BASF GERMANY

Vỏ điệnphim

₫ 127.720/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 189.680/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 116.110/ KG

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 69.670/ KG

PC INFINO®  NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea

Thiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 75.390/ KG

PC Makrolon®  1239 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1239 COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng đúc thổiChai lọ

₫ 116.110/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY

GiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 123.850/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518 COVESTRO THAILAND

GiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 123.850/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

ỐngDây cách điệnphim

₫ 851.470/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

Diễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP

₫ 39.860/ KG

PP  F800E SINOPEC SHANGHAI

PP F800E SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron

₫ 42.190/ KG

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

phimSơn phủĐối với pin lithium polym

₫ 1.083.680/ KG

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA

phimSơn phủ

₫ 1.625.530/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1290 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1290 YANTAI WANHUA

Ống khí nénphimỐngBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng gói

₫ 61.920/ KG

TPU Huafon®  HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaphimGiày

₫ 68.500/ KG

TPU Huafon®  HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 80.500/ KG

TPU Huafon®  HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 94.820/ KG

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 149.010/ KG

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng

₫ 192.740/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ

₫ 328.980/ KG

TPX TPX™  MX021 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX021 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 147.070/ KG

TPX TPX™  MLL411 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MLL411 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 212.870/ KG

TPX TPX™  DX323XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX323XB MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 219.450/ KG

TPX TPX™  DX310 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX310 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 294.140/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.010/ KG

TPX TPX™  T110 BK MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  T110 BK MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 367.680/ KG

TPX TPX™  MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 638.600/ KG

TPX TPX™  MSW303 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MSW303 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 638.600/ KG

TPX TPX™  DX560M MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX560M MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 638.600/ KG

Chất cứng UV UV-531

Chất cứng UV UV-531

Lớp ép phunVỏ sạcMáy inBảng điều khiển ô tôThổi phim Express BagTrang chủ

₫ 210.487.800/ MT

Hạt màu đa  sắc 12240612  Xanh dương

Hạt màu đa sắc 12240612 Xanh dương

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lần
CIF

US $ 1,200/ MT

Hạt màu đa  sắc 14240613  Xanh lá cây

Hạt màu đa sắc 14240613 Xanh lá cây

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmĐèn chiếu sángThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lầnVỏ sạc
CIF

US $ 1,600/ MT

Hạt màu trắng K8022  Trắng

Hạt màu trắng K8022 Trắng

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lầnNiêm phong
CIF

US $ 1,960/ MT

Hạt màu đen 6032B  Đen

Hạt màu đen 6032B Đen

phổ quátThổi phim Express BagDây điện JacketTrang chủ
CIF

US $ 1,050/ MT

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 232.220/ KG

EEA  WSEA4040NT UNICAR JAPAN

EEA WSEA4040NT UNICAR JAPAN

Sơn phủphim

₫ 69.670/ KG

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.540/ KG

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 87.080/ KG