1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Áp dụng đặc biệt
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.120/ KG

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.120/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.120/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.120/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1148LL NANTONG CHANGCHUN

Antenna đặc biệt

₫ 108.600/ KG

PPO  PX1106 Dongguan Mingzheng

PPO PX1106 Dongguan Mingzheng

Vật liệu tấmThanh đùnVật liệu đặc biệt
CIF

US $ 3,150/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 63.220/ KG

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 75.630/ KG

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

Thiết bị thể thaoDiễn viên phim đặc biệt

₫ 193.940/ KG

MABS  TR-530F LG CHEM KOREA

MABS TR-530F LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho món

₫ 84.560/ KG

PP  T1701 SINOPEC YANSHAN

PP T1701 SINOPEC YANSHAN

Geogrid đặc biệtKhay nhựaTrang chủ

₫ 48.480/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 162.910/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 174.540/ KG

PPS  HGR41-01 SICHUAN DEYANG

PPS HGR41-01 SICHUAN DEYANG

Spacer đặc biệt

₫ 124.120/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.810/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.810/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 46.540/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 50.420/ KG

PPS RYTON® R-4-02 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-02 CPCHEM USA

Phụ tùng ô tôThiết bị điệnVòng biViệt

₫ 181.520/ KG

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

Đóng góiVòng biThiết bị thể thao

₫ 231.560/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

Vòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không

₫ 108.600/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 116.360/ KG

PFA  DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

ỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần

₫ 950.280/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 155.150/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 174.540/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 135.750/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 174.540/ KG

PC/ABS  YF3100 NC HUIZHOU YOUFU

PC/ABS YF3100 NC HUIZHOU YOUFU

Thiết bị gia dụng cao cấpÔ tô/Phương tiện giao thôThiết bị văn phòngĐèn chiếu sáng

₫ 62.000/ KG

PC/ABS  YF2300 NC HUIZHOU YOUFU

PC/ABS YF2300 NC HUIZHOU YOUFU

Thiết bị gia dụng cao cấpÔ tô/Phương tiện giao thôThiết bị văn phòngĐèn chiếu sáng

₫ 55.000/ KG

ABS  832A OU SU HONGKONG

ABS 832A OU SU HONGKONG

Loại phổ quátThiết bị tập thể dụcTrang chủVỏ đènĐèn chiếu sángBánh răngĐiều khiển từ xa
CIF

US $ 700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

Vỏ điệnThiết bị OAỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách
CIF

US $ 2,710/ MT

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

Hộp nhựaỨng dụng ô tôTrường hợp điện thoạiTự động Wheel Cover KnobBảng tênTay cầm cửa tủ lạnhHộp băng
CIF

US $ 2,930/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ điệnVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 3,130/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ TVVỏ điệnThiết bị gia dụngVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 4,850/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn
CIF

US $ 1,410/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,300/ MT

PBT  FRPBTG15 Guangdong Shunyan

PBT FRPBTG15 Guangdong Shunyan

Chống cháyVỏ máy tính xách tayVỏ máy tínhThiết bị tập thể dụcPhụ tùng động cơ
CIF

US $ 2,350/ MT

So sánh vật liệu: LONGLITE®  4815 Trường Xuân Đài Loan
PC  CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

US $ 1,840/ MT

PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

US $ 1,860/ MT