1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Áo khoác dây mềm
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

Giày dép và bọtKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS  ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in
CIF

US $ 3,250/ MT

ABS  HP181  0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP181 0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

Nhà ởỨng dụng ô tôSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 64.070/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 85.420/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Máy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 54.360/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Đèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 72.220/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Hàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 74.550/ KG

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

Giày dépĐồ chơiHàng thể thaoBao bì thực phẩm

₫ 97.070/ KG

FEP  DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐng tường mỏng

₫ 302.870/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.710/ KG

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

Dây đơnỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngỨng dụng nông nghiệpHộp đựng thực phẩmĐồ chơiVải dệtTải thùng hàngBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 52.810/ KG

HDPE  GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

HDPE GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

Ứng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm

₫ 108.720/ KG

LCP VECTRA®  S135-BK010P CELANESE USA

LCP VECTRA®  S135-BK010P CELANESE USA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 194.150/ KG

LCP LAPEROS®  S135 BK JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 BK JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 194.150/ KG

LCP VECTRA®  S135 CELANESE USA

LCP VECTRA®  S135 CELANESE USA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 194.150/ KG

LCP LAPEROS®  S135 VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 201.910/ KG

LCP LAPEROS®  S135 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 236.470/ KG

LDPE  868-025 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 38.050/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.390/ KG

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.660/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 209.290/ KG

PA12  XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN

PA12 XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống

₫ 194.150/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.740/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.740/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 271.800/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 69.890/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 124.250/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun

₫ 194.150/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 80.610/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.420/ KG

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 85.420/ KG

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 94.350/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 95.130/ KG

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcVỏ máy tính xách tayỐng lótNhà ởCamVòng bi

₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 97.070/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OA

₫ 97.070/ KG