1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Áo khoác
Xóa tất cả bộ lọc
LCP SUMIKASUPER®  E6008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 271.800/ KG

LCP VECTRA®  A115 CELANESE USA

LCP VECTRA®  A115 CELANESE USA

Thiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 291.220/ KG

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 330.050/ KG

LCP VECTRA®  A130D-2BK-VD3005 CELANESE USA

LCP VECTRA®  A130D-2BK-VD3005 CELANESE USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 330.050/ KG

LCP VECTRA®  A700 CELANESE USA

LCP VECTRA®  A700 CELANESE USA

Thiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 341.700/ KG

LDPE  868-025 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 38.050/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 38.050/ KG

LDPE  LD2420D PCC IRAN

LDPE LD2420D PCC IRAN

Túi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.050/ KG

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 41.940/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Tấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.710/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 44.650/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.420/ KG

LDPE  LE6006 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6006 BOREALIS EUROPE

Cáp đồng trục JacketVỏ bọc dây viễn thôngĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.420/ KG

LDPE  LE6022 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6022 BOREALIS EUROPE

Cáp an toàn Jacket

₫ 52.420/ KG

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

Trang chủGiấyCác tôngBao bì linh hoạt

₫ 52.420/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 53.580/ KG

LDPE  LE6025 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi động

₫ 56.300/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.300/ KG

LDPE DOW™  DFDB-6005 DOW USA

LDPE DOW™  DFDB-6005 DOW USA

Dây và cáp

₫ 77.660/ KG

LDPE UBE C180 UBE JAPAN

LDPE UBE C180 UBE JAPAN

Đúc khuôn

₫ 79.600/ KG

LDPE DOW™  DFDA-5451 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-5451 DOW USA

Dây và cáp

₫ 81.540/ KG

LDPE  1550AA WESTLAKE CHEM USA

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA

Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun

₫ 155.320/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 168.910/ KG

LLDPE  222WT SINOPEC TIANJIN

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN

Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim

₫ 28.030/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF- 0218F NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF- 0218F NOVA CANADA

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 29.510/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.390/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.170/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.170/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

Diễn viên phimphimBao bì thực phẩm

₫ 37.280/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 37.470/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.050/ KG

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

Trang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 38.830/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 39.990/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 41.940/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.710/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 42.710/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 45.820/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.820/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 46.590/ KG

LLDPE  R901U HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA

Thùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời

₫ 46.590/ KG