413 Sản phẩm

Tên sản phẩm: HDPE
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  62107 PCC IRAN

HDPE 62107 PCC IRAN

Thùng chứaHộp nhựaHộp đóng gói

₫ 38.780/ KG

HDPE  HXM50100CA SHANGHAI JINFEI

HDPE HXM50100CA SHANGHAI JINFEI

Hộp nhựaThùng nhựaBình xăng

₫ 38.790/ KG

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

Thùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc

₫ 38.790/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi độngDây và cáp

₫ 38.790/ KG

HDPE  T60-800 LIAONING HUAJIN

HDPE T60-800 LIAONING HUAJIN

Tiêm khuônGiai đoạn khí Injection M

₫ 38.790/ KG

HDPE TAISOX®  8010 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8010 FPC TAIWAN

₫ 38.790/ KG

HDPE  AS55-003 EXXONMOBIL USA

HDPE AS55-003 EXXONMOBIL USA

₫ 38.790/ KG

HDPE  HD7960.13 EXXONMOBIL USA

HDPE HD7960.13 EXXONMOBIL USA

₫ 38.790/ KG

HDPE  DMDA8916 SINOPEC FUJIAN

HDPE DMDA8916 SINOPEC FUJIAN

Đồ chơiThùng nhựaHộp nhựa

₫ 38.790/ KG

HDPE  I3 ARPC IRAN

HDPE I3 ARPC IRAN

Hộp ngăn xếp

₫ 38.790/ KG

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

Phụ tùng ô tôỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệp

₫ 38.790/ KG

HDPE  EU4400 LOTTE KOREA

HDPE EU4400 LOTTE KOREA

₫ 38.790/ KG

HDPE  3392 HANWHA KOREA

HDPE 3392 HANWHA KOREA

₫ 38.790/ KG

HDPE InnoPlus  HD5000S PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD5000S PTT THAI

Dây bệnVải dệtDây thừngVỏ sạc

₫ 38.790/ KG

HDPE  HF5101 PCC IRAN

HDPE HF5101 PCC IRAN

phimPhim thường

₫ 38.790/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.790/ KG

HDPE  TR480M SINOPEC MAOMING

HDPE TR480M SINOPEC MAOMING

Ứng dụng công nghiệp

₫ 38.790/ KG

HDPE  9455F PETROCHINA JILIN

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.790/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 39.170/ KG

HDPE  HD5070EA LIAONING HUAJIN

HDPE HD5070EA LIAONING HUAJIN

Tải thùng hàngHộp nhựa

₫ 39.170/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.560/ KG

HDPE  HD5502XA PETROCHINA DUSHANZI

HDPE HD5502XA PETROCHINA DUSHANZI

Thùng chứaỐng PETrang chủ

₫ 39.560/ KG

HDPE SABIC®  B5429 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  B5429 SABIC SAUDI

₫ 39.560/ KG

HDPE LUTENE-H® ME5500 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME5500 LG CHEM KOREA

₫ 39.560/ KG

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaHàng gia dụngBảo vệ

₫ 39.950/ KG

HDPE TAISOX®  9000 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9000 FPC TAIWAN

phimTúi mua sắm nhỏĐăng phá vỡ túiTúi siêu mỏng

₫ 40.140/ KG

HDPE  2911FS PETROCHINA FUSHUN

HDPE 2911FS PETROCHINA FUSHUN

Sợi ngắn

₫ 40.340/ KG

HDPE DOW™  08454N DOW USA

HDPE DOW™  08454N DOW USA

Container công nghiệpThùng chứa

₫ 40.730/ KG

HDPE  TR210T SHANGHAI JINFEI

HDPE TR210T SHANGHAI JINFEI

Vỏ bọc dây viễn thôngDây và cápCách điện dây và cáp viễn

₫ 40.730/ KG

HDPE SCLAIR® IG464-C NOVA CANADA

HDPE SCLAIR® IG464-C NOVA CANADA

Thùng chứaHộp nhựaTải thùng hàng

₫ 40.730/ KG

HDPE SABIC®  M40053S SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M40053S SABIC SAUDI

Thùng chứaNhà ởBảo vệỐngTải thùng hàng

₫ 40.730/ KG

HDPE  HJ560W MITSUI CHEM JAPAN

HDPE HJ560W MITSUI CHEM JAPAN

₫ 41.110/ KG

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

phimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.110/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

phimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 41.110/ KG

HDPE  T60-800 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE T60-800 PETROCHINA DUSHANZI

Hộp nhựaThiết bị giao thôngTải thùng hàngMũ bảo hiểm

₫ 41.110/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.110/ KG

HDPE RELENE®  M5018L RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  M5018L RELIANCE INDIA

Sản phẩm tường mỏngHàng gia dụngĐèn chiếu sángPhần tường mỏngĐồ chơiSử dụng chung

₫ 41.890/ KG

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

Thùng nhựaHộp nhựaỨng dụng công nghiệpHộp phầnỨng dụng nông nghiệpThùng

₫ 41.890/ KG

HDPE  HD 85612 IM SIBUR RUSSIA

HDPE HD 85612 IM SIBUR RUSSIA

Mũ bảo hiểmHộp nhựa

₫ 41.890/ KG

HDPE  C912A HANWHA TOTAL KOREA

HDPE C912A HANWHA TOTAL KOREA

₫ 41.890/ KG