293 Sản phẩm
Tên sản phẩm: TPE
Xóa tất cả bộ lọc
TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS
Hàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm₫ 186.280/ KG

TPE Arnite® XG6029 DSM HOLAND
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 186.280/ KG

TPE Arnite® EL150 DSM HOLAND
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 188.220/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 190.160/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 453-081B SUZHOU GLS
Trường hợp điện thoạiVỏ điện₫ 194.040/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 194.040/ KG

TPE G2703-1000-00 GLS USA
₫ 194.040/ KG

TPE Arnite® XG5858 DSM HOLAND
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 194.040/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.800/ KG

TPE Arnite® XG5857 DSM HOLAND
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 201.800/ KG

TPE THERMOLAST® K TC6MLB KRAIBURG TPE GERMANY
₫ 201.800/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 28A GLS USA
Hồ sơTrang chủ₫ 201.800/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 32A GLS USA
Hồ sơTrang chủ₫ 205.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 205.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 205.680/ KG

TPE Hytrel® 6358 NC010 DUPONT USA
₫ 207.620/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA
Hồ sơHàng tiêu dùngChăm sóc cá nhân₫ 209.560/ KG

TPE GLS™OnFlex™ 40A GLS USA
Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 209.560/ KG

TPE Hytrel® 6356 DUPONT USA
ỐngTrang chủDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dục₫ 211.500/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA
Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân₫ 213.440/ KG

TPE HNT270 HOTAI TAIWAN
₫ 213.440/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA
Hàng tiêu dùngĐồ chơiphổ quátLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 213.440/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA
Trường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi₫ 213.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 213.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 213.440/ KG

TPE HNT250 HOTAI TAIWAN
₫ 213.440/ KG

TPE THERMOLAST® K TC6PAZ KRAIBURG TPE GERMANY
Ứng dụng ngoài trời₫ 213.440/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.380/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA
Phụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ₫ 217.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 50A GLS USA
Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 217.320/ KG

TPE THERMOLAST® K TC6PAZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Ứng dụng ngoài trời₫ 217.320/ KG

TPE THERMOLAST® K B102 KRAIBURG TPE GERMANY
₫ 217.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 60A GLS USA
Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 221.210/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 70A GLS USA
Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 221.210/ KG

TPE Hytrel® 3078 DUPONT USA
₫ 225.090/ KG

TPE THERMOLAST® K HTC8920/41 KRAIBURG TPE GERMANY
₫ 225.090/ KG

TPE THERMOLAST® K HTP5881/54 KRAIBURG TPE GERMANY
₫ 225.090/ KG

TPE THERMOLAST® K HTP5881/53 KRAIBURG TPE GERMANY
₫ 225.090/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 65A GLS USA
Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 225.090/ KG

TPE TM7ADT S102 KRAIBURG TPE GERMANY
₫ 232.850/ KG