260 Sản phẩm

Tên sản phẩm: LLDPE close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủDiễn viên phim

₫ 46.900/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FU149M SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FU149M SK KOREA

Sức mạnh xé tốtphim

₫ 49.240/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FV149M SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FV149M SK KOREA

Độ bóng caophim

₫ 49.630/ KG

LLDPE TAISOX®  3840U FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840U FPC TAIWAN

Mật độ cao

₫ 50.020/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 50.020/ KG

LLDPE InnoPlus  LL9641U PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL9641U PTT THAI

Chống tia cực tímBể chứa nướcĐồ chơiThùng chứaỨng dụng ngoài trời

₫ 50.020/ KG

LLDPE YUCLAIR®  JL210 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  JL210 SK KOREA

Mật độ thấpTrang chủ

₫ 52.760/ KG

LLDPE YUCLAIR®  RG200 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  RG200 SK KOREA

₫ 52.760/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

Chịu nhiệt độ caoCáp khởi động

₫ 54.710/ KG

LLDPE YUCLAIR®  RG500U SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  RG500U SK KOREA

Độ cứng caoTrang chủThùng chứa

₫ 56.670/ KG

LLDPE YUCLAIR®  RG300U SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  RG300U SK KOREA

Thời tiết khángTrang chủThùng chứa

₫ 56.670/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Độ bền caoỨng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.670/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

Mật độ thấpphimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn

₫ 57.840/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn

₫ 60.580/ KG

LLDPE NUC™  DFDJ-7540 NUC JAPAN

LLDPE NUC™  DFDJ-7540 NUC JAPAN

₫ 62.530/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.530/ KG

LLDPE DOW™  DFDG-6059 BK DOW USA

LLDPE DOW™  DFDG-6059 BK DOW USA

Chống nứt căng thẳngDây và cáp

₫ 73.470/ KG

LLDPE ADMER™ GT6 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ GT6 MITSUI CHEM JAPAN

₫ 85.980/ KG

LLDPE ADMER™ NF518 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF518 MITSUI CHEM JAPAN

₫ 89.890/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.890/ KG