295 Sản phẩm

Tên sản phẩm: TPE
Xóa tất cả bộ lọc
TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 184.240/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 184.240/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 186.180/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

Hàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm

₫ 186.180/ KG

TPE Arnite®  XG6029 DSM HOLAND

TPE Arnite®  XG6029 DSM HOLAND

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 186.180/ KG

TPE Arnite®  EL150 DSM HOLAND

TPE Arnite®  EL150 DSM HOLAND

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 188.120/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 190.060/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 453-081B SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ 453-081B SUZHOU GLS

Trường hợp điện thoạiVỏ điện

₫ 193.940/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 193.940/ KG

TPE  G2703-1000-00 GLS USA

TPE G2703-1000-00 GLS USA

₫ 193.940/ KG

TPE Arnite®  XG5858 DSM HOLAND

TPE Arnite®  XG5858 DSM HOLAND

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 193.940/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 201.690/ KG

TPE Arnite®  XG5857 DSM HOLAND

TPE Arnite®  XG5857 DSM HOLAND

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 201.690/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6MLB KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6MLB KRAIBURG TPE GERMANY

₫ 201.690/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 28A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 28A GLS USA

Hồ sơTrang chủ

₫ 201.690/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 32A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 32A GLS USA

Hồ sơTrang chủ

₫ 205.570/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 205.570/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 205.570/ KG

TPE Hytrel®  6358 NC010 DUPONT USA

TPE Hytrel®  6358 NC010 DUPONT USA

₫ 207.510/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

Hồ sơHàng tiêu dùngChăm sóc cá nhân

₫ 209.450/ KG

TPE GLS™OnFlex™ 40A GLS USA

TPE GLS™OnFlex™ 40A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 209.450/ KG

TPE Hytrel®  6356 DUPONT USA

TPE Hytrel®  6356 DUPONT USA

ỐngTrang chủDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 211.390/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 213.330/ KG

TPE  HNT270 HOTAI TAIWAN

TPE HNT270 HOTAI TAIWAN

₫ 213.330/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

Hàng tiêu dùngĐồ chơiphổ quátLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 213.330/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

Trường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi

₫ 213.330/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.330/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.330/ KG

TPE  HNT250 HOTAI TAIWAN

TPE HNT250 HOTAI TAIWAN

₫ 213.330/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6PAZ KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6PAZ KRAIBURG TPE GERMANY

Ứng dụng ngoài trời

₫ 213.330/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 215.270/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

Phụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 217.210/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 50A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 50A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 217.210/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6PAZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6PAZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Ứng dụng ngoài trời

₫ 217.210/ KG

TPE THERMOLAST® K  B102 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  B102 KRAIBURG TPE GERMANY

₫ 217.210/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 60A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 60A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 221.090/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 70A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 70A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 221.090/ KG

TPE Hytrel®  3078 DUPONT USA

TPE Hytrel®  3078 DUPONT USA

₫ 224.960/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTC8920/41 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTC8920/41 KRAIBURG TPE GERMANY

₫ 224.960/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTP5881/54 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTP5881/54 KRAIBURG TPE GERMANY

₫ 224.960/ KG