261 Sản phẩm

Tên sản phẩm: LLDPE close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 39.040/ KG

LLDPE  TJZS-2650F SINOPEC TIANJIN

LLDPE TJZS-2650F SINOPEC TIANJIN

Tiêm tường mỏngNhà cung cấp Masterbatch

₫ 39.080/ KG

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

Độ cứng caoThùng chứaBể chứa nướcKhuôn ly tâm

₫ 39.080/ KG

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

Mật độ thấpcăng bọcphim

₫ 39.080/ KG

LLDPE  FB8230 BOREALIS EUROPE

LLDPE FB8230 BOREALIS EUROPE

₫ 39.080/ KG

LLDPE  ML2202 SINOPEC SHANGHAI

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI

Chống va đập caoShock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 39.080/ KG

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

Độ bóng caophim

₫ 39.080/ KG

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

Dễ dàng xử lýphim

₫ 39.860/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 40.250/ KG

LLDPE SABIC®  MG500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  MG500026 SABIC SAUDI

Phân phối trọng lượng phâ

₫ 40.250/ KG

LLDPE  YLF-1802 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1802 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệt độ thấpphimMicro đấtPhim in màu

₫ 41.040/ KG

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

Mật độ thấpphimDiễn viên phim

₫ 41.430/ KG

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

Ổn định nhiệtphim

₫ 41.430/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 41.430/ KG

LLDPE SABIC®  MG200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  MG200024 SABIC SAUDI

Dòng chảy cao

₫ 41.820/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002YB EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002YB EXXONMOBIL SINGAPORE

Độ bóng caoVỏ sạcTrang chủ

₫ 42.210/ KG

LLDPE DOWLEX™  2036P DOW SPAIN

LLDPE DOWLEX™  2036P DOW SPAIN

₫ 42.990/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.990/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL8446.21 EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL8446.21 EXXONMOBIL SAUDI

Dễ dàng xử lýĐồ chơiJar nhựaThùng chứa

₫ 42.990/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 42.990/ KG

LLDPE  YLF-1801 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1801 SINOPEC YANGZI

Độ bóng caophim

₫ 43.770/ KG

LLDPE  LLF1802 SINOPEC FUJIAN

LLDPE LLF1802 SINOPEC FUJIAN

₫ 44.160/ KG

LLDPE SABIC®  222W SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  222W SABIC SAUDI

₫ 44.940/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Nhiệt độ thấp dẻo daiTrang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.940/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 45.330/ KG

LLDPE  LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 46.120/ KG

LLDPE  MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

LLDPE MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoỨng dụng Coating

₫ 46.120/ KG

LLDPE EL-LENE™  M3804RU(P) SCG CHEM THAI

LLDPE EL-LENE™  M3804RU(P) SCG CHEM THAI

₫ 46.120/ KG

LLDPE InnoPlus  LL9450U PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL9450U PTT THAI

₫ 46.120/ KG

LLDPE  DFDA-7042N PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA LANZHOU

Chống mài mònphim

₫ 46.120/ KG

LLDPE EL-LENE™  M3204RU(P) SCG CHEM THAI

LLDPE EL-LENE™  M3204RU(P) SCG CHEM THAI

₫ 46.120/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

Độ bền caophimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 46.120/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201RQ EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoDây và cáp

₫ 46.580/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

Độ cứng caophim

₫ 46.900/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Mật độ thấpỨng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 46.900/ KG

LLDPE ELITE™  5815 STYRON US

LLDPE ELITE™  5815 STYRON US

₫ 46.900/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủDiễn viên phim

₫ 46.900/ KG

LLDPE  MLPE-8060 SINOPEC MAOMING

LLDPE MLPE-8060 SINOPEC MAOMING

Không độc tínhĐồ chơiJar nhựa

₫ 46.900/ KG

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

Mật độ thấpDây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch

₫ 48.850/ KG

LLDPE  7635 HANWHA KOREA

LLDPE 7635 HANWHA KOREA

Độ bóng caoĐèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 48.850/ KG