260 Sản phẩm

Tên sản phẩm: LLDPE
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  FB8230 BOREALIS EUROPE

LLDPE FB8230 BOREALIS EUROPE

₫ 38.780/ KG

LLDPE  LL0209AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 38.780/ KG

LLDPE  ML2202 SINOPEC SHANGHAI

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI

Shock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 38.780/ KG

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

phim

₫ 38.780/ KG

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

phim

₫ 39.550/ KG

LLDPE SABIC®  MG500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  MG500026 SABIC SAUDI

₫ 39.940/ KG

LLDPE  YLF-1802 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1802 SINOPEC YANGZI

phimMicro đấtPhim in màu

₫ 40.720/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

phimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 40.720/ KG

LLDPE SABIC®  R50035E SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  R50035E SABIC SAUDI

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói cứng

₫ 40.720/ KG

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

phimDiễn viên phim

₫ 41.100/ KG

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

phim

₫ 41.100/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

phimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 41.100/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 41.100/ KG

LLDPE SABIC®  MG200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  MG200024 SABIC SAUDI

₫ 41.490/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002YB EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002YB EXXONMOBIL SINGAPORE

Vỏ sạcTrang chủ

₫ 41.880/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 42.270/ KG

LLDPE DOWLEX™  2036P DOW SPAIN

LLDPE DOWLEX™  2036P DOW SPAIN

₫ 42.650/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.650/ KG

LLDPE COSMOLEX® 1002KW TPC SINGAPORE

LLDPE COSMOLEX® 1002KW TPC SINGAPORE

phim

₫ 42.650/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL8446.21 EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL8446.21 EXXONMOBIL SAUDI

Đồ chơiJar nhựaThùng chứa

₫ 42.650/ KG

LLDPE  YLF-1801 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1801 SINOPEC YANGZI

phim

₫ 43.430/ KG

LLDPE  LLF1802 SINOPEC FUJIAN

LLDPE LLF1802 SINOPEC FUJIAN

₫ 43.820/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 44.590/ KG

LLDPE SABIC®  222W SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  222W SABIC SAUDI

₫ 44.590/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.590/ KG

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

Thùng chứaBể chứa nướcKhuôn ly tâm

₫ 44.980/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.980/ KG

LLDPE EL-LENE™  M3804RU(P) SCG CHEM THAI

LLDPE EL-LENE™  M3804RU(P) SCG CHEM THAI

₫ 45.760/ KG

LLDPE  LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 45.760/ KG

LLDPE  MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

LLDPE MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng Coating

₫ 45.760/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 45.760/ KG

LLDPE InnoPlus  LL9450U PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL9450U PTT THAI

₫ 45.760/ KG

LLDPE  DFDA-7042N PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA LANZHOU

phim

₫ 45.760/ KG

LLDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

LLDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Hộp doanh thu

₫ 45.760/ KG

LLDPE EL-LENE™  M3204RU(P) SCG CHEM THAI

LLDPE EL-LENE™  M3204RU(P) SCG CHEM THAI

₫ 45.760/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

phimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 45.760/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

phimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn

₫ 46.530/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

phim

₫ 46.530/ KG

LLDPE ELITE™  5815 STYRON US

LLDPE ELITE™  5815 STYRON US

₫ 46.530/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

Trang chủDiễn viên phim

₫ 46.530/ KG