264 Sản phẩm

Tên sản phẩm: LLDPE
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

phim

₫ 39.310/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 39.690/ KG

LLDPE SABIC®  LL 6201RQ(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  LL 6201RQ(粉) SABIC SAUDI

₫ 40.380/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201RQ EXXONMOBIL SAUDI

Dây và cáp

₫ 40.380/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 40.460/ KG

LLDPE  YLF-1802 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1802 SINOPEC YANGZI

phimMicro đấtPhim in màu

₫ 40.460/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 40.460/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

phimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 40.460/ KG

LLDPE SABIC®  218N SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218N SABIC SAUDI

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 40.850/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

phimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 40.850/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 40.850/ KG

LLDPE SABIC®  MG200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  MG200024 SABIC SAUDI

₫ 41.230/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002YB EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002YB EXXONMOBIL SINGAPORE

Vỏ sạcTrang chủ

₫ 41.620/ KG

LLDPE DOWLEX™  2036P DOW SPAIN

LLDPE DOWLEX™  2036P DOW SPAIN

₫ 42.390/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.390/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL8446.21 EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL8446.21 EXXONMOBIL SAUDI

Đồ chơiJar nhựaThùng chứa

₫ 42.390/ KG

LLDPE SABIC®  518N SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  518N SABIC SAUDI

phim

₫ 43.160/ KG

LLDPE  YLF-1801 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1801 SINOPEC YANGZI

phim

₫ 43.160/ KG

LLDPE  LLF1802 SINOPEC FUJIAN

LLDPE LLF1802 SINOPEC FUJIAN

₫ 43.540/ KG

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

phim

₫ 43.540/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 44.320/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.320/ KG

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

Thùng chứaBể chứa nướcKhuôn ly tâm

₫ 44.700/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.700/ KG

LLDPE  LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 45.470/ KG

LLDPE  MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

LLDPE MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng Coating

₫ 45.470/ KG

LLDPE EL-LENE™  M3804RU(P) SCG CHEM THAI

LLDPE EL-LENE™  M3804RU(P) SCG CHEM THAI

₫ 45.470/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 45.470/ KG

LLDPE InnoPlus  LL9450U PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL9450U PTT THAI

₫ 45.470/ KG

LLDPE  DFDA-7042N PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA LANZHOU

phim

₫ 45.470/ KG

LLDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

LLDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Hộp doanh thu

₫ 45.470/ KG

LLDPE EL-LENE™  M3204RU(P) SCG CHEM THAI

LLDPE EL-LENE™  M3204RU(P) SCG CHEM THAI

₫ 45.470/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

phimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 45.470/ KG

LLDPE SABIC®  R50035E SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  R50035E SABIC SAUDI

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói cứng

₫ 45.860/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

phim

₫ 46.240/ KG

LLDPE ELITE™  5815 STYRON US

LLDPE ELITE™  5815 STYRON US

₫ 46.240/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

Trang chủDiễn viên phim

₫ 46.240/ KG

LLDPE  FB8230 BOREALIS EUROPE

LLDPE FB8230 BOREALIS EUROPE

₫ 46.240/ KG

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

phimDiễn viên phim

₫ 47.010/ KG

LLDPE SABIC®  318B SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  318B SABIC SAUDI

phim

₫ 47.010/ KG